Ưu nhược điểm của giá thể MBBR trong công nghệ xử lý nước thải sinh học
Trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng, yêu cầu về chất lượng nước thải sau xử lý ngày càng trở nên khắt khe. Các công nghệ xử lý nước thải truyền thống như Bùn hoạt tính (Activated Sludge) đôi khi gặp khó khăn về diện tích xây dựng hoặc khả năng chịu tải. Đây chính là lúc công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) và đặc biệt là giá thể MBBR thể hiện vai trò quan trọng của mình.
Bài viết này sẽ phân tích sâu về ưu nhược điểm của giá thể MBBR, nguyên lý hoạt động, và lý do tại sao nó đang trở thành xu hướng hàng đầu trong công nghệ xử lý nước thải sinh học hiện nay.
Giá thể MBBR là gì?
Giá thể MBBR (còn gọi là đệm vi sinh lưu động) là những hạt vật liệu nhỏ được làm từ nhựa (thường là HDPE hoặc Polypropylene) có tỷ trọng nhẹ hơn nước một chút. Chúng được thiết kế với diện tích bề mặt tiếp xúc rất lớn để tạo môi trường cho vi sinh vật bám dính và phát triển thành lớp màng sinh học (biofilm).
Khác với các loại giá thể cố định, giá thể MBBR di chuyển tự do trong bể xử lý nhờ hệ thống sục khí (trong bể hiếu khí) hoặc máy khuấy (trong bể thiếu khí/kỵ khí). Sự chuyển động hỗn loạn này tăng cường khả năng tiếp xúc giữa nước thải, vi sinh vật và oxy.
Đặc điểm kỹ thuật cơ bản:
- Chất liệu: Nhựa HDPE nguyên sinh (độ bền cao, chống ăn mòn).
- Tỷ trọng: 0.94 – 0.98 g/cm³
- Diện tích bề mặt riêng: Dao động từ 500m²/m³ đến hơn 1200m²/m³ tùy loại (K1, K3, K5…).
Nguyên lý hoạt động của màng sinh học trên giá thể MBBR
Hiểu rõ nguyên lý hoạt động là chìa khóa để đánh giá đúng ưu nhược điểm của công nghệ này. Quá trình xử lý dựa trên sự phát triển của lớp màng sinh học (biofilm):
- Giai đoạn kết dính: Vi sinh vật trong nước thải bắt đầu bám vào bề mặt giá thể.
- Giai đoạn phát triển: Vi sinh vật tiêu thụ chất hữu cơ trong nước thải để sinh trưởng, lớp màng dày lên.
- Giai đoạn cân bằng: Lớp màng đạt độ dày nhất định. Lớp ngoài cùng tiếp xúc oxy tốt (hiếu khí), lớp bên trong thiếu oxy (thiếu khí/kỵ khí). Điều này cho phép diễn ra đồng thời quá trình Nitrat hóa và Khử Nitrat trên cùng một hạt giá thể.
- Giai đoạn bong tróc: Khi lớp màng quá dày hoặc do sự va đập của các hạt giá thể, các mảng vi sinh già cỗi sẽ bong ra, nhường chỗ cho lớp vi sinh mới khỏe mạnh hơn phát triển.

Phân tích chi tiết: Ưu điểm của giá thể MBBR
Tại sao giá thể MBBR lại được các kỹ sư môi trường ưu ái lựa chọn? Dưới đây là những ưu điểm vượt trội đã được kiểm chứng thực tế.
Diện tích bề mặt tiếp xúc cực lớn – Hiệu quả xử lý cao
Đây là ưu điểm lớn nhất. Nhờ thiết kế dạng tổ ong hoặc bánh xe với nhiều nếp gấp, giá thể MBBR cung cấp một diện tích bề mặt khổng lồ trong một thể tích nhỏ.
- Mật độ vi sinh vật trên giá thể MBBR cao hơn rất nhiều so với bùn hoạt tính lơ lửng.
- Hệ quả: Bể phản ứng có thể chịu được tải trọng hữu cơ cao (BOD/COD), giúp giảm thể tích bể cần xây dựng.
Tiết kiệm diện tích xây dựng
So với công nghệ Aerotank truyền thống, công nghệ MBBR có thể giảm từ 30% – 50% thể tích bể. Điều này cực kỳ ý nghĩa đối với:
- Các nhà máy trong khu công nghiệp đất chật người đông.
- Các trạm xử lý nước thải tòa nhà, chung cư, khách sạn nằm trong tầng hầm.
- Dự án cải tạo, nâng công suất mà không có đất để mở rộng bể.
Hiệu quả xử lý Nitơ (Amoni) vượt trội
Nhờ cấu trúc màng sinh học đa lớp (lớp ngoài hiếu khí, lớp trong thiếu khí), giá thể MBBR tạo điều kiện lý tưởng cho các chủng vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter phát triển. Đây là các chủng vi khuẩn có tốc độ sinh trưởng chậm, thường bị rửa trôi trong các hệ thống bùn hoạt tính thông thường, nhưng lại bám dính rất tốt trên giá thể MBBR.
Vận hành ổn định, chịu sốc tải tốt
Lớp màng biofilm bảo vệ vi sinh vật khỏi các biến động đột ngột của nước thải đầu vào (sốc tải nồng độ chất ô nhiễm hoặc biến động pH, nhiệt độ). Khi có sự cố, hệ vi sinh trên giá thể phục hồi nhanh hơn nhiều so với bùn lơ lửng.
Giảm lượng bùn dư sinh ra
Do chuỗi thức ăn trong màng sinh học dài hơn và vi sinh vật hoạt động ở pha hô hấp nội bào nhiều hơn, lượng bùn thải sinh ra từ hệ thống MBBR thường thấp hơn các công nghệ khác, giúp tiết kiệm chi phí xử lý bùn.
Dễ dàng nâng công suất
Nếu muốn tăng công suất xử lý, bạn không cần xây thêm bể mới. Chỉ cần bổ sung thêm lượng giá thể vào bể (miễn là chưa vượt quá ngưỡng lấp đầy tối đa, thường là 67-70%) và tăng cường lượng khí cấp.
Nhược điểm và thách thức khi sử dụng giá thể MBBR
Bên cạnh hàng loạt ưu điểm, công nghệ này không phải là không có hạn chế. Chủ đầu tư cần nắm rõ những điểm này để có phương án khắc phục.
Chi phí đầu tư ban đầu
- Giá thành vật liệu: Giá thể MBBR chất lượng cao (HDPE nguyên sinh) có giá thành không rẻ.
- Thiết bị phụ trợ: Cần đầu tư thêm hệ thống lưới chắn (sieve) hoặc rọ chắn tại cửa ra để ngăn giá thể trôi ra ngoài. Hệ thống phân phối khí cũng cần thiết kế chuyên biệt để đảm bảo giá thể không bị dồn ứ một góc.
Yêu cầu kỹ thuật vận hành
Mặc dù vận hành đơn giản hơn bùn hoạt tính ở khâu kiểm soát bùn tuần hoàn, nhưng MBBR yêu cầu kỹ thuật viên phải hiểu về thủy lực dòng chảy.
- Nếu hệ thống sục khí hoặc máy khuấy không được thiết kế tốt, giá thể sẽ bị dồn đống (dead zones), gây thối rữa và giảm hiệu quả xử lý.
- Cần thời gian khởi động (start-up) lâu hơn một chút để tạo lớp màng vi sinh ban đầu (thường mất 2-4 tuần).
Rủi ro tắc nghẽn lưới chắn
Đây là vấn đề đau đầu nhất nếu thiết kế sai. Lưới chắn giá thể tại đầu ra rất dễ bị tắc nghẽn bởi rác hoặc chính các mảng sinh khối bong tróc lớn, gây dềnh nước trong bể.
- Giải pháp: Cần sử dụng lưới chắn có cơ chế làm sạch tự động hoặc thiết kế hệ thống sục khí ngay tại lưới chắn để thổi bung rác.
Phụ thuộc vào chất lượng giá thể
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại giá thể làm từ nhựa tái chế kém chất lượng. Sau một thời gian vận hành, các loại này có thể bị vỡ vụn dưới tác động của máy khuấy hoặc áp lực khí, gây tắc nghẽn hệ thống bơm và đường ống.
So sánh MBBR với Aerotank truyền thống
| Tiêu chí | Aerotank truyền thống | Công nghệ MBBR |
| Mật độ vi sinh (MLSS) | Thấp (2.500−3.500 mg/L) | Rất cao (10.000−15.000 mg/L quy đổi) |
| Diện tích bể | Cần diện tích lớn | Tiết kiệm 30-50% diện tích |
| Xử lý Nitơ | Hiệu quả trung bình | Hiệu quả rất cao |
| Tuần hoàn bùn | Bắt buộc phải tuần hoàn | Không cần tuần hoàn bùn (đối với bể hiếu khí MBBR thuần túy) |
| Lắng thứ cấp | Cần bể lắng lớn, dễ bị bùn khó lắng | Bùn lắng tốt hơn, bể lắng nhỏ hơn |
| Chi phí đầu tư | Thấp hơn | Cao hơn (do chi phí giá thể) |
Phân loại giá thể MBBR phổ biến hiện nay
Việc lựa chọn đúng loại giá thể quyết định 50% thành công của dự án. Hiện nay có các loại phổ biến dựa trên diện tích bề mặt:
- MBBR K1: Diện tích bề mặt gần 500m²/m³. Kích thước lớn, khó bị tắc nghẽn, phù hợp với nước thải có hàm lượng lơ lửng cao.
- MBBR K3: Diện tích bề mặt gần 800-1000m²/m³. Phổ biến nhất, cân bằng giữa hiệu suất và khả năng vận hành.
- MBBR K5/Mutag BioChip: Diện tích bề mặt cực lớn (>3000m²/m³ đối với dạng chip). Hiệu suất cao nhưng giá thành đắt và yêu cầu chế độ dòng chảy tốt.
Ứng dụng thực tế của giá thể MBBR
Nhờ tính linh hoạt, giá thể MBBR được ứng dụng rộng rãi trong:
- Xử lý nước thải sinh hoạt: Chung cư, tòa nhà văn phòng, khu đô thị (nơi đất đắt đỏ).
- Nước thải y tế: Bệnh viện, phòng khám (nơi yêu cầu xử lý mầm bệnh và chất hữu cơ cao).
- Nước thải công nghiệp: Dệt nhuộm, chế biến thủy sản, thực phẩm (nước thải có tải trọng hữu cơ cao và biến động).
- Nuôi trồng thủy sản (RAS): Sử dụng trong các hệ thống lọc tuần hoàn cho bể cá cảnh, hồ Koi, trại nuôi tôm công nghệ cao để xử lý Amoni/Nitrite.
Những lưu ý quan trọng khi thiết kế và vận hành
Để tối ưu hóa ưu điểm và hạn chế nhược điểm của giá thể MBBR, kỹ sư cần lưu ý:
Tỷ lệ lấp đầy (Filling Ratio)
Tỷ lệ thể tích giá thể so với thể tích bể không nên tùy tiện.
- Tối ưu: 30% – 50%.
- Tối đa: Không nên vượt quá 70%. Nếu quá nhiều, các hạt giá thể sẽ không thể di chuyển, dẫn đến tắc nghẽn và giảm hiệu suất truyền oxy.
Hệ thống phân phối khí
Cần sử dụng đĩa phân phối khí thô hoặc hệ thống ống đục lỗ chuyên dụng thay vì đĩa khí tinh (dễ bị rách hoặc tắc bởi màng sinh học). Luồng khí phải đủ mạnh để tạo dòng xoáy, giúp giá thể đảo trộn đều khắp bể.
Lựa chọn lưới chắn (Sieve)
Lưới chắn phải có kích thước lỗ nhỏ hơn kích thước giá thể nhưng đủ lớn để nước thoát nhanh. Nên sử dụng vật liệu Inox 304 hoặc 316 để chống ăn mòn. Hình dạng lưới chắn nên là dạng ống trụ hoặc mặt phẳng có độ nghiêng để tận dụng bọt khí làm sạch tự động.
Kết luận
Giá thể MBBR là một bước tiến quan trọng trong công nghệ xử lý nước thải sinh học. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với công nghệ truyền thống, nhưng lợi ích về lâu dài như tiết kiệm diện tích, hiệu suất xử lý cao, độ bền >10 năm và khả năng nâng cấp dễ dàng khiến nó trở thành lựa chọn kinh tế và hiệu quả hàng đầu hiện nay.
Đối với các chủ đầu tư đang tìm kiếm giải pháp xử lý nước thải bền vững, đặc biệt là tại các khu vực hạn chế về quỹ đất hoặc yêu cầu tiêu chuẩn xả thải cao (cột A), công nghệ MBBR chắc chắn là phương án đáng cân nhắc nhất.
Nếu bạn đang có ý định áp dụng công nghệ này, hãy bắt đầu bằng việc lựa chọn nhà cung cấp giá thể uy tín với cam kết về chất lượng nhựa nguyên sinh để đảm bảo tuổi thọ công trình.