Bộ lọc

Trong ngành nuôi trồng thủy hải sản hiện nay, việc kiểm soát môi trường nước, phòng bệnh và tối ưu hóa hiệu suất nuôi là những yếu tố then chốt quyết định thành công của mô hình. Trong đó, chế phẩm vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường sinh thái ổn định, giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao sức đề kháng cho thủy sản. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về chế phẩm vi sinh dùng cho thủy hải sản, từ khái niệm, phân loại, công dụng đến cách sử dụng và lựa chọn sản phẩm chất lượng.

Chế Phẩm Vi Sinh Dùng Cho Thủy Hải Sản – Giải Pháp Sinh Học Bền Vững Cho Nuôi Trồng Hiệu Quả

1. Chế phẩm vi sinh là gì?

Chế phẩm vi sinh là sản phẩm chứa các vi sinh vật có lợi như vi khuẩn, nấm men hoặc enzyme, có khả năng phân hủy chất hữu cơ, cải thiện chất lượng nước, giảm khí độc và tăng cường miễn dịch cho vật nuôi thủy sản.

Các chủng vi sinh phổ biến trong thủy sản gồm:

  • Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis: phân hủy chất hữu cơ, ức chế vi khuẩn gây bệnh
  • Nitrosomonas, Nitrobacter: chuyển hóa amoniac thành nitrat, giảm khí độc NH3, NO2-
  • Lactobacillus, Saccharomyces cerevisiae: hỗ trợ tiêu hóa, tăng hấp thu dinh dưỡng
Chế phẩm vi sinh dùng cho thuỷ hải sản Biobug AQ500

Chế phẩm vi sinh dùng cho thuỷ hải sản Biobug AQ500

2. Lợi ích của chế phẩm vi sinh trong nuôi thủy hải sản

2.1. Cải thiện chất lượng nước

  • Phân hủy cặn bã, thức ăn dư thừa, phân thải trong ao nuôi
  • Giảm khí độc như NH3, H2S, NO2- gây stress và chết cá/tôm
  • Tăng lượng oxy hòa tan, ổn định pH, giảm tảo độc

2.2. Hỗ trợ hệ tiêu hóa cho thủy sản

  • Tăng cường men tiêu hóa tự nhiên
  • Giúp cá, tôm hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng
  • Giảm hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR)

2.3. Phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh

  • Cạnh tranh chỗ bám và nguồn dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh
  • Tạo hàng rào sinh học bảo vệ đường ruột của tôm, cá

2.4. Giảm chi phí thuốc hóa học và kháng sinh

  • Hạn chế sử dụng hóa chất gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe người tiêu dùng
  • Nâng cao tính bền vững của mô hình nuôi

3. Phân loại chế phẩm vi sinh theo mục đích sử dụng

Loại chế phẩm vi sinh Mục đích sử dụng Chủng vi sinh chính
Xử lý nước Làm sạch nước ao, giảm khí độc Bacillus, Nitrosomonas, Rhodopseudomonas
Trộn thức ăn Tăng hấp thu, kích thích tiêu hóa Lactobacillus, Bacillus subtilis, Enzyme
Phòng bệnh Tăng sức đề kháng, ức chế vi khuẩn hại Saccharomyces, Streptococcus faecium
Chế phẩm vi sinh BOKASHI
Chế phẩm vi sinh BOKASHI

4. Hướng dẫn sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi thủy sản

4.1. Dùng để xử lý nước ao:

  • Liều dùng: 1 lít chế phẩm pha với 100–200 lít nước, tạt đều khắp ao
  • Tần suất: 5–7 ngày/lần hoặc sau khi thay nước, mưa lớn

4.2. Dùng trộn vào thức ăn:

  • Liều dùng: 5–10 ml chế phẩm/kg thức ăn
  • Trộn đều với thức ăn, để ủ 15–30 phút trước khi cho ăn
  • Nên dùng 2 bữa/ngày trong giai đoạn tôm/cá cần tăng cường sức khỏe

4.3. Lưu ý khi sử dụng:

  • Không sử dụng cùng lúc với thuốc diệt khuẩn, hóa chất sát trùng
  • Bảo quản nơi mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Khuấy đều trước khi sử dụng để đảm bảo phân bố vi sinh đều

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của chế phẩm vi sinh

  • Nhiệt độ nước: vi sinh hoạt động tốt nhất từ 25–35°C
  • pH nước: lý tưởng từ 6.5–8.5, quá thấp hoặc cao sẽ làm chết vi sinh
  • Oxy hòa tan: cần đủ oxy để vi sinh hoạt động phân hủy
  • Tồn dư kháng sinh/thuốc sát khuẩn: có thể tiêu diệt toàn bộ vi sinh có lợi

6. Tiêu chí lựa chọn chế phẩm vi sinh chất lượng

  • Có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CO, CQ)
  • Thành phần rõ ràng: nêu rõ chủng vi sinh, mật độ CFU (tối thiểu 10⁷–10⁹ CFU/ml)
  • Có hướng dẫn sử dụng cụ thể từ nhà sản xuất
  • Được kiểm nghiệm thực tế tại các ao nuôi hoặc cơ sở có uy tín

7. Các thương hiệu uy tín tại Việt Nam

  • Biogency – chuyên dòng xử lý nước ao nuôi
  • EMZEO, VIBIO – vi sinh xử lý đáy ao và trộn thức ăn
  • TS BIO, BacPower, Microbe-Lift – vi sinh ngoại nhập, mật độ cao
  • Hãng vi sinh Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc được đánh giá cao về độ ổn định và hiệu quả
Chế phẩm vi sinh xử lý môi trường ao nuôi thuỷ sản
Chế phẩm vi sinh xử lý môi trường ao nuôi thuỷ sản

8. Xu hướng phát triển sử dụng vi sinh trong nuôi thủy sản

  • Thay thế hoàn toàn kháng sinh trong phòng bệnh
  • Ứng dụng vi sinh bản địa để thích nghi tốt hơn với môi trường nuôi tại địa phương
  • Sử dụng kết hợp giữa vi sinh và enzyme để tăng hiệu quả tiêu hóa và cải thiện chất lượng nước
  • Công nghệ vi sinh đa chủng, dạng bào tử giúp tăng thời gian bảo quản và ổn định sinh học

9. Kết luận

Chế phẩm vi sinh trong nuôi thủy hải sản không chỉ giúp nâng cao năng suất, tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo môi trường bền vững và sức khỏe cộng đồng. Việc sử dụng đúng cách, chọn sản phẩm chất lượng và theo dõi các yếu tố môi trường sẽ giúp bà con nuôi tôm, cá tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vi sinh.

Trong xu hướng phát triển nông nghiệp sạch – bền vững – an toàn, vi sinh là lựa chọn chiến lược để thay thế dần kháng sinh và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản. Hãy bắt đầu ứng dụng vi sinh đúng cách ngay hôm nay để bảo vệ môi trường nuôi và tạo ra sản phẩm sạch cho thị trường!