Bộ lọc

Trong bối cảnh môi trường đang ngày càng bị đe dọa bởi lượng nước thải sinh hoạt và công nghiệp phát sinh lớn, việc tìm kiếm các giải pháp xử lý nước thải thân thiện với môi trường và hiệu quả cao là điều cấp thiết. Trong đó, chế phẩm vi sinh xử lý nước thải đang được xem là một giải pháp sinh học ưu việt, ngày càng được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam và trên thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về chế phẩm vi sinh, công dụng, cách sử dụng và những lưu ý cần thiết khi ứng dụng trong xử lý nước thải.

Chế Phẩm Vi Sinh Xử Lý Nước Thải – Giải Pháp Sinh Học Hiệu Quả, An Toàn Và Bền Vững

1. Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là gì?

Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là sản phẩm chứa các chủng vi sinh vật có lợi (vi khuẩn, nấm men, xạ khuẩn…) có khả năng phân hủy nhanh các chất hữu cơ, hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa, loại bỏ khí độc và làm sạch môi trường nước.

Chế phẩm vi sinh thường ở dạng lỏng hoặc bột, với mật độ vi sinh cao (≥ 10⁷ – 10⁹ CFU/ml hoặc g), và được sử dụng trong nhiều hệ thống xử lý nước thải như:

  • Nước thải sinh hoạt
  • Nước thải công nghiệp (thực phẩm, dệt nhuộm, chăn nuôi…)
  • Nước thải y tế, bệnh viện
Chế phẩm vi sinh hiếu khí, kỵ khí & tuỳ nghi AS
Chế phẩm vi sinh hiếu khí, kỵ khí & tuỳ nghi AS

 

2. Lợi ích của chế phẩm vi sinh trong xử lý nước thải

2.1. Phân hủy chất hữu cơ hiệu quả

  • Làm giảm nhanh COD, BOD trong nước thải
  • Giảm lượng bùn phát sinh
  • Ổn định hệ vi sinh vật trong bể aerotank, UASB, SBR…

2.2. Khử mùi hôi, giảm khí độc

  • Hấp thụ và phân hủy khí H₂S, NH₃, CH₄ – nguyên nhân chính gây mùi
  • Giúp không khí khu vực xử lý dễ chịu hơn

2.3. Tăng cường hiệu suất hệ thống xử lý

  • Giảm tắc nghẽn đường ống, hạn chế quá tải bùn
  • Cải thiện hoạt động của bể sinh học, rút ngắn thời gian xử lý

2.4. Thân thiện với môi trường và an toàn

  • Không gây hại cho người, động vật và thực vật
  • Có thể sử dụng thay thế hóa chất xử lý độc hại

3. Thành phần và các chủng vi sinh phổ biến trong chế phẩm xử lý nước thải

Nhóm vi sinh Công dụng chính Chủng vi sinh phổ biến
Vi khuẩn phân giải hữu cơ Phân hủy BOD, COD Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis
Vi khuẩn nitrat hóa Chuyển NH₃ → NO₂⁻ → NO₃⁻ Nitrosomonas, Nitrobacter
Vi khuẩn khử nitrat Giảm NO₃⁻ trong nước thải Pseudomonas denitrificans
Vi khuẩn khử mùi Hấp thụ khí H₂S, NH₃ Rhodopseudomonas, Thiobacillus
Xạ khuẩn, nấm men Hỗ trợ phân hủy hợp chất khó Actinomycetes, Saccharomyces

4. Hướng dẫn sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý nước thải

4.1. Đối với hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt:

  • Liều dùng: 1–2 lít chế phẩm/1000 m³ nước thải/ngày (tùy tải lượng ô nhiễm)
  • Cách sử dụng: Pha loãng chế phẩm với nước sạch, tạt trực tiếp vào bể aerotank, bể điều hòa hoặc bể phân giải yếm khí
  • Tần suất: Dùng định kỳ 3–7 ngày/lần hoặc sau khi xả bùn, vệ sinh hệ thống

4.2. Đối với hệ thống nước thải công nghiệp:

  • Cần đánh giá tải lượng ô nhiễm (COD, BOD, TSS…) trước khi đưa chế phẩm
  • Có thể kết hợp thêm chế phẩm enzyme để tăng hiệu quả xử lý các hợp chất khó phân hủy (dầu mỡ, protein, cellulose…)

4.3. Những lưu ý quan trọng:

  • Không sử dụng cùng lúc với hóa chất diệt khuẩn, clo, vôi…
  • Duy trì pH trong khoảng 6.5–8.5 và nhiệt độ 25–35°C để vi sinh hoạt động tốt
  • Đảm bảo oxy hòa tan trong bể sinh học ≥ 2 mg/l (nếu là hệ hiếu khí)
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải hiếu khí
Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải hiếu khí

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của vi sinh

  • Tải lượng ô nhiễm: COD cao → cần bổ sung thêm chế phẩm và tăng thời gian lưu
  • pH và nhiệt độ: Môi trường quá axit hoặc lạnh → vi sinh bị ức chế hoạt động
  • Oxy hòa tan: Trong bể hiếu khí, oxy là yếu tố sống còn cho vi sinh phát triển
  • Tồn dư kháng sinh, kim loại nặng: Gây ức chế hoặc tiêu diệt hệ vi sinh vật

6. Tiêu chí lựa chọn men vi sinh chất lượng

  • Có thành phần rõ ràng, nêu tên và mật độ vi sinh (CFU)
  • Chứng nhận chất lượng: CO, CQ, phù hợp với quy định an toàn môi trường
  • Phù hợp với loại nước thải cụ thể (sinh hoạt, thực phẩm, dệt nhuộm…)
  • Dễ bảo quản, ổn định nhiệt, pH và thời gian sử dụng dài

7. Một số thương hiệu chế phẩm vi sinh uy tín tại Việt Nam

  • Biogency, EMZEO, Microbe-Lift – chế phẩm đa chủng, hiệu quả cao
  • TS BIO, VIBIO, Biofix, BIOBAC – chuyên nước thải công nghiệp và sinh hoạt
  • Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) – nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc
BioFix SOC-S – Chế phẩm vi sinh khử mùi nước thải
BioFix SOC-S – Chế phẩm vi sinh khử mùi nước thải

8. Xu hướng ứng dụng vi sinh trong xử lý nước thải hiện đại

  • Tích hợp công nghệ MBBR, MBR và vi sinh vật có lợi để tối ưu hiệu suất xử lý
  • Ứng dụng vi sinh bản địa để thích nghi tốt hơn với điều kiện nước thải từng vùng
  • Tự động hóa hệ thống bổ sung vi sinh theo cảm biến đo COD/BOD
  • Kết hợp vi sinh với enzyme phân hủy dầu mỡ, protein, xenlulozơ

9. So sánh chế phẩm vi sinh với hóa chất xử lý nước thải

Tiêu chí Chế phẩm vi sinh Hóa chất xử lý
Tính an toàn Cao, thân thiện môi trường Có thể độc hại, cần kiểm soát
Hiệu quả lâu dài Bền vững, duy trì hệ vi sinh Hiệu quả tức thời nhưng không ổn định
Chi phí vận hành Thấp hơn về lâu dài Cao, phải bổ sung liên tục
Ảnh hưởng đến hệ vi sinh Tốt, hỗ trợ phát triển Gây ức chế, tiêu diệt vi sinh có lợi

10. Kết luận

Chế phẩm vi sinh xử lý nước thải là giải pháp sinh học hiệu quả, an toàn và bền vững trong xu hướng phát triển công nghệ môi trường hiện đại. Nhờ khả năng phân hủy chất hữu cơ, giảm mùi hôi, tăng cường hiệu quả xử lý và thân thiện với hệ sinh thái, vi sinh đang ngày càng được tin dùng trong các hệ thống xử lý nước thải quy mô từ hộ gia đình đến công nghiệp.

Việc lựa chọn đúng loại chế phẩm vi sinh, sử dụng đúng liều lượng và tuân thủ điều kiện kỹ thuật sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả xử lý, giảm thiểu chi phí và góp phần bảo vệ môi trường sống một cách bền vững.