Alcalase (Men Enzyme Alcalase)
| Đặc điểm | Thông số |
| Loại Enzyme | Endoprotease (Serine Protease) |
| Nguồn gốc | Bacillus licheniformis |
| Dạng tồn tại | Lỏng (màu nâu nâu sẫm) hoặc Bột |
| pH tối ưu | 6.5 – 8.5 (Hoạt động tốt trong dải kiềm nhẹ) |
| Nhiệt độ tối ưu | 50°C – 65°C |
| Cơ chế bất hoạt | 85°C trong 10-15 phút hoặc giảm pH < 4.0 |
| Độ tan | Tan hoàn toàn trong nước |
- Mô tả
Mô tả
Trong kỷ nguyên công nghệ sinh học hiện đại, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị dinh dưỡng của sản phẩm là chìa khóa sống còn của các doanh nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Alcalase (Men Enzyme Alcalase) nổi lên như một “công cụ vàng” trong lĩnh vực thủy phân protein. Hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về Alcalase: từ cơ chế hoạt động, thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế cho đến hướng dẫn sử dụng tối ưu.
Men Enzyme Alcalase là gì?
Alcalase là một chế phẩm enzyme protease (enzyme phân giải protein) dạng lỏng hoặc bột, có nguồn gốc từ quá trình lên men của vi khuẩn Bacillus licheniformis. Đây là một enzyme thuộc nhóm Serine Endopeptidase.
Khác với các enzyme tự nhiên có trong ruột động vật hay thực vật (như bromelain từ dứa hay papain từ đu đủ), Alcalase được sản xuất theo quy trình công nghiệp được kiểm soát nghiêm ngặt, mang lại hoạt lực mạnh mẽ và độ ổn định cao trong các điều kiện khắc nghiệt.
Tên gọi “Alcalase” xuất phát từ đặc tính hoạt động mạnh nhất trong môi trường kiềm (Alkaline). Enzyme này chuyên cắt các liên kết peptide bên trong chuỗi protein (nội mạch), biến các protein cao phân tử phức tạp thành các chuỗi peptide ngắn hơn và các axit amin tự do, giúp tăng khả năng hấp thu và thay đổi tính chất vật lý của nguyên liệu.
Lưu ý quan trọng: Alcalase là một trong những enzyme thương mại phổ biến và hiệu quả nhất thế giới hiện nay, được chứng nhận GRAS (Generally Recognized As Safe) và an toàn cho thực phẩm.

Thông số kỹ thuật và Cơ chế hoạt động
Để ứng dụng thành công Alcalase, các kỹ sư và nhà sản xuất cần nắm vững các thông số kỹ thuật cốt lõi.
Cơ chế thủy phân “Cắt mạch”
Khi được đưa vào hỗn hợp chứa protein (như thịt, cá, đậu nành), Alcalase hoạt động như một chiếc kéo sinh học cực sắc. Nó không cắt ngẫu nhiên mà tấn công đặc hiệu vào các liên kết peptide kỵ nước (hydrophobic).
Quá trình này tạo ra:
- Peptide mạch ngắn: Dễ tiêu hóa, có hoạt tính sinh học.
- Axit amin tự do: Tăng hương vị (vị Umami) và giá trị dinh dưỡng.
Hiệu quả của quá trình này được đo bằng Độ thủy phân (Degree of Hydrolysis – DH). Alcalase nổi tiếng với khả năng đạt được độ DH cao trong thời gian ngắn.
Tại sao nên chọn Alcalase thay vì các phương pháp khác?
Trước khi có công nghệ enzyme, các nhà sản xuất thường dùng axit (HCl) hoặc kiềm để thủy phân. Tuy nhiên, Alcalase mang lại sự vượt trội hoàn toàn:
- Điều kiện phản ứng ôn hòa: Không cần nhiệt độ hay áp suất quá cao, giúp bảo toàn các vitamin và dưỡng chất nhạy cảm trong nguyên liệu.
- Kiểm soát được sản phẩm: Bằng cách điều chỉnh thời gian và liều lượng, bạn có thể kiểm soát độ dài của mạch peptide, từ đó kiểm soát được độ đắng, độ nhớt và khả năng tạo bọt.
- Giảm thiểu chất thải: Phản ứng enzyme là phản ứng sinh học, ít tạo ra muối và các sản phẩm phụ độc hại so với thủy phân bằng hóa chất, thân thiện với môi trường.
- Tỷ lệ thu hồi đạm cao: Alcalase giúp trích ly tối đa lượng protein từ xương, da, bã đậu… những thứ trước đây bị coi là phế phẩm.
Ứng dụng thực tế của Alcalase trong công nghiệp
Đây là phần quan trọng nhất, minh chứng cho sự đa dạng và linh hoạt của loại men vi sinh này.
Công nghiệp chế biến Thủy hải sản (Làm nước mắm, bột cá)
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của Alcalase tại Việt Nam.
- Rút ngắn thời gian ủ chượp: Quá trình làm nước mắm truyền thống mất 6-12 tháng. Bổ sung Alcalase giúp tăng tốc quá trình phân giải thịt cá, rút ngắn thời gian xuống còn 1-3 tháng mà vẫn đảm bảo độ đạm cao.
- Sản xuất dịch đạm (FPH – Fish Protein Hydrolysate): Dùng để thủy phân phụ phẩm cá (đầu, xương, da) thành dịch đạm cao cấp dùng làm gia vị hạt nêm hoặc thức ăn chăn nuôi.
- Tách chiết dầu cá: Enzyme phá vỡ cấu trúc protein bao quanh túi dầu, giúp thu hồi dầu cá (Omega-3) dễ dàng mà không cần dùng nhiệt quá cao, giữ nguyên chất lượng dầu.
Công nghiệp Đồ uống và Dinh dưỡng
- Sữa đậu nành và các loại hạt: Alcalase làm giảm độ nhớt, tăng độ hòa tan và cải thiện khả năng tiêu hóa của protein thực vật.
- Sản phẩm dinh dưỡng thể thao (Whey Protein): Tạo ra các dòng Whey thủy phân (Hydrolyzed Whey) giúp vận động viên hấp thụ cực nhanh, phục hồi cơ bắp tức thì.
- Thức ăn cho trẻ em: Giảm tính gây dị ứng của protein bò hoặc đậu nành nhờ việc cắt nhỏ các epitope gây dị ứng.
Công nghiệp Chế biến Thịt
- Làm mềm thịt: Xử lý các loại thịt dai, thịt già thành các sản phẩm mềm mại hơn cho xúc xích, jambon.
- Sản xuất cốt thịt (Bone Extract): Thủy phân xương heo, bò, gà để lấy toàn bộ dưỡng chất, tạo ra các loại nước cốt hầm xương đậm đặc, giàu hương vị tự nhiên.
Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân
- Collagen Peptide: Alcalase là enzyme chủ lực để thủy phân da cá, da bò thành Collagen Peptide có kích thước siêu nhỏ (Dalton thấp). Điều này giúp collagen dễ dàng thẩm thấu qua da hoặc ruột để tái tạo tế bào.
- Chăm sóc da: Tẩy tế bào chết enzyme nhẹ nhàng, loại bỏ lớp sừng keratin già cỗi mà không gây kích ứng như axit AHA/BHA.
Xử lý môi trường
Xử lý rác thải hữu cơ giàu protein từ các nhà máy chế biến thực phẩm, biến rác thải thành phân bón hữu cơ cao cấp.
Hướng dẫn quy trình sử dụng Alcalase chuẩn
Để đạt hiệu quả tối đa, quy trình sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
- Nguyên liệu (thịt, cá, đậu…) cần được xay nhỏ để tăng diện tích tiếp xúc với enzyme.
- Pha loãng với nước theo tỷ lệ phù hợp (thường là 1:1 hoặc 1:2 tùy độ nhớt mong muốn).
Bước 2: Điều chỉnh môi trường (Quan trọng nhất)
- Nhiệt độ: Nâng nhiệt độ hỗn hợp lên 55°C – 60°C. Đây là “điểm ngọt” để Alcalase hoạt động mạnh nhất.
- pH: Điều chỉnh pH về mức 7.0 – 8.0 (dùng NaOH hoặc chất đệm thực phẩm). Nếu pH quá thấp (axit), enzyme sẽ mất tác dụng.
Bước 3: Bổ sung Enzyme
- Liều lượng khuyến nghị: Thường từ 0.1% đến 1% so với trọng lượng protein (hoặc trọng lượng nguyên liệu khô).
- Ví dụ: Với 100kg thịt cá xay, có thể dùng từ 100g – 500g enzyme tùy vào thời gian mong muốn và hoạt lực của loại men đang dùng.
Bước 4: Quá trình thủy phân
- Khuấy trộn liên tục nhưng nhẹ nhàng để enzyme phân bố đều.
- Thời gian: Từ 2 giờ đến 24 giờ tùy mục đích (làm mềm thịt cần thời gian ngắn, làm nước mắm cần thời gian dài hơn).
Bước 5: Bất hoạt Enzyme (Inactivation)
- Đây là bước bắt buộc. Sau khi đạt độ thủy phân mong muốn, cần nâng nhiệt độ lên 85°C – 90°C và giữ trong 10-15 phút.
- Việc này giúp “giết” enzyme, ngăn chặn quá trình thủy phân tiếp tục (tránh sinh ra vị đắng hoặc làm nát sản phẩm quá mức) và tiệt trùng sản phẩm.
Vấn đề vị đắng và cách khắc phục khi dùng Alcalase
Một thách thức lớn khi sử dụng Alcalase là sự hình thành các peptide có vị đắng (do các axit amin kỵ nước bị bộc lộ ra ngoài). Đây là nỗi lo của nhiều nhà sản xuất.
Giải pháp:
- Kiểm soát độ thủy phân (DH): Không thủy phân quá sâu nếu không cần thiết. DH càng cao, nguy cơ đắng càng lớn.
- Kết hợp enzyme (Hệ enzyme Flavourzyme): Sau khi dùng Alcalase (Endo-protease) để cắt mạch, hãy sử dụng thêm Exo-protease (thường là Flavourzyme). Exo-protease sẽ cắt các axit amin gây đắng ở đầu mạch peptide, khử vị đắng và làm dậy hương vị ngọt thịt tự nhiên.
- Phối trộn: Che giấu vị đắng bằng các thành phần khác trong công thức cuối cùng.
Lưu ý về bảo quản và an toàn
Bảo quản:
- Alcalase là chế phẩm sinh học, rất nhạy cảm với nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời khi lưu kho.
- Nên bảo quản ở nhiệt độ lạnh (4-10°C) để giữ hoạt lực tốt nhất trong 12-24 tháng.
- Ở nhiệt độ phòng (25°C), hoạt lực có thể giảm dần sau 3-6 tháng.
An toàn lao động:
- Enzyme là một loại protein, có thể gây dị ứng hô hấp hoặc kích ứng da đối với người nhạy cảm khi tiếp xúc lâu dài.
- Luôn đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi pha chế enzyme.
- Nếu dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức dưới vòi nước chảy trong 15 phút.
Kết luận
Alcalase không chỉ là một nguyên liệu phụ gia, nó là chìa khóa công nghệ giúp doanh nghiệp của bạn nâng tầm sản phẩm, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Dù bạn đang sản xuất nước mắm truyền thống, chiết xuất dược liệu hay làm mỹ phẩm, việc làm chủ công nghệ enzyme này sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội.
Bạn đang tìm kiếm giải pháp enzyme tối ưu cho quy trình sản xuất của mình? Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận mẫu thử và quy trình kỹ thuật chi tiết cho từng loại nguyên liệu.
















