Hoá chất Poly Aluminium Chloride (PAC)

PAC lỏng, xuất xứ: Sungroup – Việt Nam

  • Cảm quan: Chất lỏng trong màu vàng nhạt
  • Hàm lượng Al2O3 : Từ 17% đến nhỏ hơn 20%
  • Tỉ trọng (200C): ≥ 1.35
  • pH: 3.5 – 5.0
  • Độ kiềm ≥ 40%
  • Tạp chất không tan trong nước ≤ 0.1%
  • Sulfat Ion (SO4 2-) ≤ 2%
  • Ammonia Nitrogen (N) ≤ 100 (mg/kg)
  • Arsenic (As) ≤ 3.0 (mg/kg)
  • Sắt (Fe) ≤ 150 (mg/kg)
  • Mangan (Mn) ≤ 15 (mg/kg)
  • Cadmium (Cd) ≤ 3.0 (mg/kg)
  • Chì (Pb) ≤ 5.0 (mg/kg)
  • Thủy ngân (Hg) ≤ 0.1 (mg/kg)
  • Chromium (Cr) ≤ 5.0 (mg/kg).

Quy cách: Lỏng, vận chuyển bằng xe bồn đến bơm vào bể chứa của bên mua.
Sản xuất năm 2025.

Tiêu chuẩn hợp quy: QCVN 06A:2020/BCT kèm theo kết quá phân tích

Mô tả

Nước là tài nguyên vô giá, nhưng đồng thời cũng là nguồn gốc của nhiều vấn đề về sức khỏe và môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Từ nước thải công nghiệp ô nhiễm đến nước sinh hoạt bị nhiễm bẩn, nhu cầu về các giải pháp xử lý nước hiệu quả ngày càng trở nên cấp thiết. Trong số các hóa chất keo tụ được sử dụng rộng rãi, hoá chất Poly Aluminium Chloride (PAC) nổi lên như một lựa chọn ưu việt, mang lại hiệu quả cao và nhiều lợi ích vượt trội. Vậy PAC là gì? Và tại sao nó lại được coi là giả đột phá trong lĩnh vực xử lý nước thải và nước sinh hoạt? Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về PAC, từ cấu tạo, cơ chế hoạt động, đến những ứng dụng thực tiễn và lợi ích mà nó mang lại.

Poly Aluminium Chloride (PAC) là gì?

PAC thường tồn tại dưới hai dạng chính:

  • Dạng lỏng: Có màu vàng nâu, độ nhớt thấp, dễ dàng hòa tan trong nước. Nồng độ PAC lỏng thường dao động từ 10% đến 18% Al2O3.
  • Dạng bột: Có màu vàng nhạt hoặc trắng ngà, dễ tan trong nước, thường chứa hàm lượng Al2O3 cao hơn, từ 28% đến 31%. Dạng bột tiện lợi cho việc vận chuyển và lưu trữ.

Lịch sử hình thành và phát triển

PAC không phải là một phát minh mới mẻ. Việc nghiên cứu và ứng dụng các hợp chất nhôm trong xử lý nước đã có từ lâu. Tuy nhiên, PAC bắt đầu được chú ý và phát triển mạnh mẽ vào những năm 1970 và 1980, khi các nhà khoa học tìm kiếm các giải pháp keo tụ hiệu quả hơn, ít ảnh hưởng đến độ pH của nước và tạo ra ít bùn hơn so với phèn nhôm truyền thống.

Sự phát triển của công nghệ sản xuất đã cho phép tạo ra PAC với nhiều nồng độ và đặc tính khác nhau, đáp ứng đa dạng các yêu cầu xử lý nước. Ngày nay, hoá chất PAC đã trở thành một trong những hóa chất keo tụ được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Cơ chế hoạt động của PAC trong quá trình keo tụ, tạo bông

Cơ chế hoạt động của PAC dựa trên nguyên tắc keo tụ và tạo bông, nhằm loại bỏ các hạt lơ lửng, chất hữu cơ, kim loại nặng, và các tác nhân gây ô nhiễm khác ra khỏi nước. Quá trình này diễn ra qua các bước chính:

  • Trung hòa điện tích: Các hạt lơ lửng trong nước thường mang điện tích âm, khiến chúng đẩy nhau và duy trì trạng thái phân tán. PAC, với các ion nhôm tích điện dương cao (Al
    3+
    ), sẽ trung hòa các điện tích âm này, làm giảm lực đẩy giữa các hạt.
  • Hấp phụ và tạo cầu nối: Sau khi điện tích được trung hòa, các phân tử PAC polyme hóa sẽ hấp phụ lên bề mặt các hạt và tạo thành các cầu nối giữa chúng. Cấu trúc polyme đa nhân của PAC cho phép nó tạo ra nhiều cầu nối hơn so với các ion kim loại đơn lẻ, dẫn đến sự hình thành các tập hợp hạt lớn hơn.
  • Quét và lắng: Các tập hợp hạt lớn hơn (gọi là bông cặn) sẽ có trọng lượng riêng lớn hơn nước, khiến chúng lắng xuống đáy bể hoặc dễ dàng bị loại bỏ bằng các quá trình lọc tiếp theo. PAC cũng có khả năng “quét” các hạt nhỏ, cuốn chúng vào bông cặn đang hình thành.

Điểm ưu việt của hoá chất PAC so với phèn nhôm sulfate truyền thống là khả năng thủy phân nhanh hơn và tạo ra các polyme nhôm hydroxit đa nhân ổn định. Điều này giúp quá trình keo tụ diễn ra hiệu quả hơn ở dải pH rộng hơn và ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

Ứng dụng đột phá của Poly Aluminium Chloride (PAC) trong xử lý nước thải

Xử lý nước thải là một thách thức lớn đối với môi trường. PAC đã chứng minh được hiệu quả vượt trội trong việc làm sạch nước thải từ nhiều nguồn khác nhau, giúp giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ hệ sinh thái.

Xử lý nước thải công nghiệp

Nước thải công nghiệp thường chứa hàm lượng lớn các chất ô nhiễm đa dạng, từ chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, kim loại nặng, đến các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. PAC là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành dệt nhuộm: Nước thải dệt nhuộm có màu sắc đậm và chứa nhiều hóa chất. PAC giúp loại bỏ màu, các chất nhuộm không tan, và giảm BOD/COD hiệu quả. Khả năng tạo bông nhanh và lắng tốt của hoá chất PAC giúp cải thiện đáng kể chất lượng nước thải sau xử lý.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Nước thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm thường chứa nhiều chất hữu cơ, dầu mỡ, và chất rắn lơ lửng. Hoá chất PAC giúp keo tụ các chất này, làm trong nước và giảm tải lượng ô nhiễm cho các bước xử lý sinh học tiếp theo.
  • Ngành giấy và bột giấy: Nước thải ngành giấy chứa nhiều sợi cellulose, lignin, và các chất hữu cơ khác gây ô nhiễm. PAC hiệu quả trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng và giảm màu nước thải.
  • Ngành hóa chất và luyện kim: Nước thải từ các ngành này thường chứa kim loại nặng và các chất độc hại. PAC có khả năng kết tủa các ion kim loại nặng, đưa chúng ra khỏi dung dịch và làm sạch nước.
  • Xử lý nước thải khai khoáng: Nước thải từ hoạt động khai khoáng thường chứa nhiều chất rắn lơ lửng và kim loại nặng. PAC giúp làm trong nước thải, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Xử lý nước thải sinh hoạt và đô thị

  • Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư, đô thị là nguồn gây ô nhiễm đáng kể nếu không được xử lý đúng cách. PAC đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy xử lý nước thải đô thị:
  • Loại bỏ chất rắn lơ lửng và bùn: PAC giúp keo tụ các hạt bùn, chất rắn lơ lửng, và các hạt keo mịn không lắng được, tạo thành bông cặn lớn hơn và dễ dàng loại bỏ bằng lắng hoặc lọc. Điều này giúp giảm đáng kể TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) trong nước thải.
  • Giảm BOD/COD: Mặc dù không trực tiếp phân hủy các chất hữu cơ, PAC gián tiếp giảm BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học) bằng cách loại bỏ các hạt hữu cơ keo tụ, giảm tải cho các giai đoạn xử lý sinh học sau đó.
  • Loại bỏ phốt pho: Trong nước thải sinh hoạt, phốt pho là một chất dinh dưỡng gây ra hiện tượng phú dưỡng cho các thủy vực. Hoá chất PAC có khả năng kết tủa phốt pho dưới dạng nhôm photphat, giúp loại bỏ phốt pho hiệu quả.
  • Khử trùng sơ bộ: Mặc dù không phải là chất khử trùng chính, PAC có thể giúp loại bỏ một phần vi khuẩn và virus bằng cách cuốn chúng vào bông cặn và lắng xuống.

Lợi ích khi sử dụng hoá chất PAC trong xử lý nước thải

  • Hiệu quả keo tụ cao: PAC tạo bông nhanh và mạnh, cho phép xử lý một lượng lớn nước thải trong thời gian ngắn.
  • Phạm vi pH rộng: Hoạt động hiệu quả ở dải pH rộng hơn so với phèn nhôm sulfate, từ 5.0 đến 9.0, giảm nhu cầu điều chỉnh pH ban đầu.
  • Lượng bùn thải thấp: PAC tạo ra ít bùn hơn so với phèn nhôm sulfate (thường giảm từ 20-50%), giúp tiết kiệm chi phí xử lý bùn.
  • Tốc độ lắng nhanh: Bông cặn được hình thành bởi PAC có kích thước lớn và trọng lượng riêng cao, lắng nhanh hơn, cải thiện hiệu suất lắng và giảm thời gian xử lý.
  • Giảm hàm lượng nhôm dư: PAC ít tạo nhôm dư trong nước sau xử lý, an toàn hơn cho môi trường và các quá trình xử lý tiếp theo.
  • Khả năng loại bỏ màu và độ đục tốt: Đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý nước thải có màu và độ đục cao.

Ứng dụng vượt trội của Poly Aluminium Chloride

Nước sinh hoạt, dù từ nguồn nước mặt (sông, hồ) hay nước ngầm, đều cần được xử lý để đảm bảo an toàn cho con người. PAC đã trở thành một giải pháp không thể thiếu trong các nhà máy cấp nước sạch.

Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và ăn uống

  • Loại bỏ độ đục và màu sắc: Nước mặt thường có độ đục và màu sắc cao do chứa phù sa, tảo, và các chất hữu cơ. Hoá chất PAC là chất keo tụ lý tưởng để loại bỏ các tác nhân này, giúp nước trở nên trong và không màu. Khả năng tạo bông nhanh và lắng hiệu quả của PAC giúp tăng công suất của nhà máy xử lý nước.
  • Loại bỏ chất rắn lơ lửng (TSS): PAC giúp loại bỏ các hạt lơ lửng siêu nhỏ mà các phương pháp lọc thông thường khó loại bỏ. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn về độ trong.
  • Giảm hàm lượng hữu cơ (TOC): Mặc dù không phải là chức năng chính, PAC có thể giảm một phần TOC (Tổng cacbon hữu cơ) bằng cách keo tụ các chất hữu cơ keo. Điều này gián tiếp làm giảm sự hình thành các sản phẩm phụ khử trùng độc hại (DBPs) như trihalomethane (THMs) khi clo hóa.
  • Loại bỏ tảo: PAC hiệu quả trong việc keo tụ và loại bỏ tảo, một vấn đề phổ biến ở các hồ chứa và sông có hiện tượng phú dưỡng. Việc loại bỏ tảo giúp cải thiện mùi vị nước và giảm nguy cơ tắc nghẽn bộ lọc.
  • Loại bỏ kim loại nặng (ở mức độ nhất định): PAC có khả năng kết tủa một số kim loại nặng như sắt và mangan, giúp chúng lắng xuống và bị loại bỏ.

Ưu điểm khi sử dụng PAC trong xử lý nước sinh hoạt

  • Hiệu quả cao và ổn định: PAC mang lại hiệu quả keo tụ ổn định, ngay cả khi chất lượng nước nguồn thay đổi.
  • Tiết kiệm hóa chất: So với phèn nhôm sulfate, PAC thường cần liều lượng thấp hơn để đạt được hiệu quả tương tự, giúp giảm chi phí hóa chất.
  • Giảm chi phí vận hành: Lượng bùn thải ít hơn và tốc độ lắng nhanh hơn giúp giảm chi phí xử lý bùn và tăng năng suất của hệ thống.
  • Ít ăn mòn thiết bị: PAC ít gây ăn mòn hơn so với các hóa chất có tính axit mạnh, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
  • An toàn cho sức khỏe: Khi sử dụng đúng liều lượng, PAC an toàn cho nước uống. Hàm lượng nhôm dư trong nước sau xử lý thấp hơn so với phèn nhôm sulfate, đáp ứng các tiêu chuẩn về nước uống.
  • Dễ dàng sử dụng và lưu trữ: PAC dạng lỏng có thể được bơm trực tiếp, trong khi PAC dạng bột dễ dàng hòa tan.

So sánh PAC với các chất keo tụ truyền thống khác

Để thấy rõ hơn những lợi thế của PAC, hãy so sánh nó với một số chất keo tụ phổ biến khác:

Đặc điểm Poly Aluminium Chloride (PAC) Phèn nhôm sulfate (Al2​(SO4​)3​) Phèn sắt (FeCl3​, Fe2​(SO4​)3​)
Công thức [Al2​(OH)n​Cl6−n​]m​ Al2​(SO4​)3​ FeCl3​, Fe2​(SO4​)3​
Cơ chế keo tụ Polyme hóa, trung hòa điện tích, tạo cầu nối Thủy phân, trung hòa điện tích Thủy phân, trung hòa điện tích
Dải pH hiệu quả Rộng (5.0 – 9.0) Hẹp (6.0 – 7.5) Rộng (5.0 – 10.0)
Hiệu quả keo tụ Rất cao, tạo bông nhanh, lắng tốt Trung bình, tạo bông chậm, dễ bị ảnh hưởng pH Khá cao, tạo bông nhanh
Lượng bùn thải Thấp (ít hơn phèn nhôm 20-50%) Cao Trung bình đến cao, bùn có màu
Ảnh hưởng đến pH Ít ảnh hưởng, giảm nhu cầu điều chỉnh pH Giảm pH đáng kể, cần điều chỉnh Giảm pH đáng kể, cần điều chỉnh
Hàm lượng kim loại dư Nhôm dư thấp Nhôm dư cao hơn Sắt dư có thể gây màu vàng nước
Khả năng loại màu Rất tốt Tốt Tốt
Chi phí Ban đầu có thể cao hơn, nhưng tiết kiệm tổng thể do liều lượng thấp, ít bùn Thấp hơn ban đầu Thấp hơn ban đầu

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản PAC

Mặc dù hoá chất PAC mang lại nhiều lợi ích, việc sử dụng và bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.

Liều lượng và cách pha chế

  • Xác định liều lượng: Liều lượng PAC cần thiết phụ thuộc vào chất lượng nước nguồn (độ đục, hàm lượng chất rắn lơ lửng, pH), công nghệ xử lý và mục tiêu chất lượng nước đầu ra. Thường cần phải thử nghiệm Jartest trong phòng thí nghiệm để xác định liều lượng tối ưu.
  • Pha chế dung dịch:
    • Dạng lỏng: Có thể bơm trực tiếp vào hệ thống hoặc pha loãng thành dung dịch nồng độ thấp hơn nếu cần.
    • Dạng bột: Cần hòa tan PAC bột vào nước để tạo thành dung dịch. Nên sử dụng nước sạch và khuấy đều trong bồn pha chuyên dụng. Nồng độ dung dịch pha thường là 5-10%.
  • Điểm châm PAC: PAC nên được châm vào nước tại điểm có sự khuấy trộn mạnh để đảm bảo hóa chất phân tán đều và tiếp xúc tốt với các hạt ô nhiễm.

An toàn lao động và bảo quản

An toàn lao động:

  • PAC có tính axit nhẹ, có thể gây kích ứng da và mắt. Khi tiếp xúc, cần đeo găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo hộ.
  • Tránh hít phải bụi PAC dạng bột. Sử dụng khẩu trang nếu cần.
  • Nếu bị dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch và tìm kiếm trợ giúp y tế nếu cần.

Bảo quản:

  • Bảo quản PAC ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm và vón cục (đối với PAC bột).
  • Không lưu trữ chung với các hóa chất có tính kiềm mạnh hoặc các chất oxy hóa.
  • Tránh để PAC đóng băng vì có thể làm thay đổi tính chất hóa học.
  • Thời gian bảo quản PAC lỏng thường là 6 tháng đến 1 năm, PAC bột có thể lên đến 2 năm nếu bảo quản đúng cách.

Xu hướng phát triển và tương lai của PAC

Với những ưu điểm vượt trội, hoá chất PAC tiếp tục là một trong những hóa chất keo tụ quan trọng nhất trong ngành xử lý nước. Các xu hướng phát triển trong tương lai bao gồm:

  • PAC cải tiến: Nghiên cứu và phát triển các loại PAC cải tiến với chỉ số basicity cao hơn, khả năng hoạt động ở dải pH rộng hơn và hiệu quả loại bỏ các chất ô nhiễm đặc thù.
  • Sản xuất bền vững: Tìm kiếm các phương pháp sản xuất PAC thân thiện với môi trường hơn, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và chất thải.
  • Kết hợp với các công nghệ khác: Tối ưu hóa việc kết hợp PAC với các công nghệ xử lý nước khác như lọc màng, oxy hóa nâng cao, hoặc xử lý sinh học để đạt được hiệu quả xử lý toàn diện hơn.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp và các lĩnh vực mới: Ngoài xử lý nước, PAC còn có tiềm năng ứng dụng trong các lĩnh vực khác như nông nghiệp (cải tạo đất), công nghiệp thực phẩm (tinh chế), và các ngành công nghiệp khác cần đến khả năng keo tụ và lắng.

Kết luận

Poly Aluminium Chloride (PAC) đã khẳng định vị thế là một trong những hóa chất keo tụ hàng đầu trong lĩnh vực xử lý nước. Với cấu trúc polyme độc đáo và cơ chế hoạt động hiệu quả, PAC mang lại giải pháp tối ưu cho việc làm sạch cả nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt và nước cấp.

Khả năng tạo bông nhanh, lắng tốt, ít tạo bùn và hoạt động hiệu quả ở dải pH rộng đã biến PAC thành lựa chọn không thể thiếu cho các nhà máy xử lý nước trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ về PAC, cơ chế hoạt động, ứng dụng và những lưu ý khi sử dụng sẽ giúp chúng ta khai thác tối đa tiềm năng của hợp chất này, góp phần bảo vệ nguồn nước sạch và môi trường sống của chúng ta.