Than đá nhiệt điện nhập khẩu – Bài toán cân bằng giữa kinh tế và môi trường
Việt Nam, trong suốt ba thập kỷ qua, đã viết nên câu chuyện thần kỳ về tăng trưởng kinh tế. Từ một quốc gia nông nghiệp, chúng ta đã vươn mình trở thành một công xưởng sản xuất lớn của thế giới, thu hút hàng chục tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mỗi năm. Nhưng đằng sau sự tăng trưởng ngoạn mục đó là một “cơn khát” năng lượng vô tận. Để thắp sáng các khu công nghiệp, vận hành hàng triệu cỗ máy và duy trì sinh hoạt cho gần 100 triệu dân, hệ thống điện quốc gia phải gồng mình đáp ứng mức tăng trưởng phụ tải trung bình 8-10% mỗi năm.
Trong bức tranh năng lượng đó, nhiệt điện than từ lâu đã đóng vai trò là “xương sống”, cung cấp nguồn điện nền ổn định, giá thành hợp lý. Tuy nhiên, khi nguồn than trong nước (chủ yếu là than antraxit do TKV và Tổng công ty Đông Bắc khai thác) bắt đầu cho thấy dấu hiệu cạn kiệt, chi phí khai thác tăng cao và không đủ đáp ứng nhu cầu, Việt Nam đã phải tìm đến một giải pháp than đá nhiệt điện nhập khẩu.
Chỉ trong vòng một thập kỷ, Việt Nam từ một nước xuất khẩu than ròng đã trở thành một trong những quốc gia nhập khẩu than nhiệt lớn nhất khu vực. Quyết định này đã giúp giải quyết bài toán thiếu điện trước mắt, đảm bảo an ninh năng lượng để duy trì đà tăng trưởng.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào than đá nhiệt điện nhập khẩu cũng đặt quốc gia trước một ngã ba đường đầy thách thức. Một bên là mục tiêu phát triển kinh tế, duy trì sự ổn định vĩ mô. Một bên là gánh nặng về môi trường, ô nhiễm không khí, phát thải khí nhà kính và cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu (Net Zero 2050). Đây chính là bài toán cân bằng hóc búa nhất mà Việt Nam đang phải đối mặt trên con đường phát triển bền vững.
Vai Trò Của Than Đá Nhập Khẩu Với “Sức Khỏe” Nền Kinh Tế
Để hiểu tại sao Việt Nam chấp nhận nhập khẩu hàng chục triệu tấn than mỗi năm, chúng ta cần nhìn thẳng vào vai trò không thể thay thế (ít nhất là trong ngắn hạn) của nhiệt điện than đối với nền kinh tế.
Than Đá Nhập Khẩu “Mạch Máu” Của An Ninh Năng Lượng Quốc Gia
An ninh năng lượng là yếu tố sống còn của mọi quốc gia. Một hệ thống điện ổn định là tiền đề cho mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh và dân sinh.
Nguồn Phụ Tải Nền Ổn Định
Khác với các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời hay điện gió (vốn phụ thuộc nặng nề vào thời tiết và chỉ phát điện được một số giờ nhất định trong ngày), nhiệt điện than có khả năng vận hành liên tục 24/7. Nó cung cấp “phụ tải nền” (baseline load) – mức công suất tối thiểu mà hệ thống luôn cần để duy trì hoạt động.
Khi các nhà máy công nghệ cao như Samsung, LG, Intel vận hành dây chuyền sản xuất, họ không thể chấp nhận rủi ro điện chập chờn hay mất điện đột ngột. Chính các nhà máy nhiệt điện than (nhiều trong số đó sử dụng than nhập khẩu) đã đảm bảo sự ổn định này, giúp Việt Nam giữ vững uy tín là điểm đến đầu tư hấp dẫn.
Bù Đắp Sự Thiếu Hụt Của Thủy Điện
Hệ thống điện Việt Nam cũng phụ thuộc lớn vào thủy điện. Tuy nhiên, vào mùa khô (thường kéo dài từ tháng 3 đến tháng 7 hàng năm), các hồ thủy điện cạn nước, khả năng phát điện sụt giảm nghiêm trọng. Những năm xảy ra hiện tượng El Nino, tình trạng này càng trở nên khắc nghiệt.
Trong những thời điểm “khát điện” này, các nhà máy nhiệt điện than, đặc biệt là các tổ máy sử dụng than đá nhiệt điện nhập khẩu (vốn chủ động được nguồn cung), phải vận hành tối đa công suất để “cứu” hệ thống, ngăn chặn nguy cơ thiếu điện diện rộng. Nếu không có nguồn than nhập khẩu này, kịch bản cắt điện luân phiên như đã từng xảy ra ở miền Bắc vào mùa hè 2023 sẽ còn nghiêm trọng hơn rất nhiều.
Động Lực Trực Tiếp Cho Tăng Trưởng GDP
Chi phí năng lượng là một trong những chi phí đầu vào quan trọng nhất của nền kinh tế.
Giá Thành Điện Cạnh Tranh (Trong Lịch Sử):
So với các nguồn điện khác như điện khí LNG (giá biến động mạnh theo thị trường thế giới) hay điện mặt trời/điện gió (chi phí đầu tư ban đầu cao, cần công nghệ lưu trữ đắt đỏ), nhiệt điện than trong thời gian dài được xem là có giá thành sản xuất tương đối rẻ và ổn định.
Mức giá điện cạnh tranh này giúp giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp, tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa “Made in Vietnam” trên thị trường quốc tế. Nó cũng giúp giữ chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ở mức ổn định, góp phần vào ổn định kinh tế vĩ mô.
Tại Sao Phải Nhập Khẩu? Bài Toán Cung – Cầu Than Nội Địa
Nhiều người đặt câu hỏi: Tại sao một quốc gia có trữ lượng than lớn như Việt Nam lại phải nhập khẩu? Câu trả lời nằm ở hai yếu tố:
- Sản lượng không đủ: Tổng nhu cầu than cho điện (và các ngành khác như xi măng, hóa chất) đã vượt xa khả năng cung ứng của Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) và Tổng công ty Đông Bắc. Nhu cầu hàng năm lên tới 80-100 triệu tấn, trong khi sản lượng trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 40-50 triệu tấn.
- Chủng loại than không phù hợp: Than trong nước chủ yếu là than antraxit (than đá già, nhiệt lượng cao nhưng khó cháy), trong khi nhiều nhà máy nhiệt điện mới (đặc biệt là các dự án BOT) được thiết kế để sử dụng than bitum và á bitum (bituminous/sub-bituminous). Đây là loại than phổ biến trên thị trường thế giới (chủ yếu từ Indonesia, Úc), dễ cháy và có giá thành cạnh tranh hơn.
Do đó, việc nhập khẩu than không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc để các nhà máy điện này có thể vận hành, đảm bảo đủ điện cho nền kinh tế.

Cái Giá Phải Trả Về Môi Trường – “Góc Khuất” Của Than Nhập Khẩu
Nếu Phần 1 là bức tranh màu sáng về kinh tế, thì Phần 2 là mảng màu xám về môi trường. Sự phụ thuộc vào than đá, dù là trong nước hay nhập khẩu, đều mang đến những hệ lụy nghiêm trọng.
Phát Thải Khí Nhà Kính và Cam Kết Net Zero 2050
Đây là vấn đề mang tính toàn cầu và cấp bách nhất.
- Đốt than là nguồn phát thải khí CO2 (Carbon Dioxide) lớn nhất của nhân loại, tác nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Mỗi kWh điện sản xuất từ than phát thải lượng CO2 cao gấp nhiều lần so với điện khí, và cao vô hạn so với điện mặt trời hay điện gió.
- Tại Hội nghị COP26 (năm 2021), Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ: đạt mức phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050. Cam kết này đặt ra một mâu thuẫn trực tiếp với việc tiếp tục gia tăng nhập khẩu than để phát điện.
- Việc chúng ta nhập khẩu than, về bản chất, là chúng ta đang “nhập khẩu” cả lượng CO2 sẽ được phát thải ra tại lãnh thổ Việt Nam. Điều này làm tăng “dấu chân carbon” (carbon footprint) quốc gia và tạo ra áp lực khổng lồ lên lộ trình thực hiện cam kết Net Zero. Các đối tác thương mại lớn của Việt Nam như EU, Mỹ, Nhật Bản đang ngày càng áp dụng các “thuế carbon” (như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon – CBAM của EU), khiến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam có thể mất lợi thế cạnh tranh nếu được sản xuất bằng “năng lượng bẩn”.
Ô Nhiễm Không Khí Cục Bộ
Ngoài CO2 (vấn đề toàn cầu), việc đốt than còn giải phóng ra các chất ô nhiễm cục bộ, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân sống xung quanh các nhà máy nhiệt điện.
- Bụi Mịn PM2.5: Là những hạt bụi siêu nhỏ, có khả năng đi sâu vào phổi và mạch máu, gây ra các bệnh về hô hấp, tim mạch và ung thư. Các trung tâm nhiệt điện lớn như Vĩnh Tân (Bình Thuận), Duyên Hải (Trà Vinh) hay khu vực Quảng Ninh thường xuyên đối mặt với các vấnan đề ô nhiễm bụi.
- Lưu Huỳnh Dioxit (SOx) và Oxit Nitơ (NOx): Đây là các khí độc, gây kích ứng hệ hô hấp và là nguyên nhân chính gây ra mưa axit. Mưa axit tàn phá cây trồng, ăn mòn các công trình xây dựng và làm thay đổi hệ sinh thái sông, hồ.
Mặc dù các nhà máy nhiệt điện mới (đặc biệt là các nhà máy sử dụng than nhập khẩu) thường được quảng bá là áp dụng công nghệ hiện đại, nhưng việc kiểm soát phát thải 100% là không thể. Hơn nữa, chi phí vận hành các hệ thống xử lý khí thải (như khử SOx – FGD, lọc bụi tĩnh điện – ESP) rất tốn kém, dẫn đến rủi ro doanh nghiệp tìm cách vận hành không đúng quy chuẩn để tiết kiệm chi phí, gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường.
“Ngọn Núi” Tro Xỉ và Vấn Đề Xử Lý
Nhập khẩu 50-70 triệu tấn than mỗi năm đồng nghĩa với việc chúng ta cũng “tạo ra” hàng chục triệu tấn tro, xỉ (phần vật chất còn lại sau khi đốt than). Đây là một bài toán quản lý chất thải rắn khổng lồ.
Các bãi chứa tro xỉ của nhà máy nhiệt điện ngày càng phình to, chiếm dụng diện tích đất đai lớn và tiềm ẩn nguy cơ môi trường. Nếu không được che chắn, quản lý tốt, bụi từ bãi xỉ sẽ phát tán vào không khí khi trời khô, hoặc ngấm vào nguồn nước ngầm, gây ô nhiễm kim loại nặng khi trời mưa.
Mặc dù đã có chủ trương tái sử dụng tro xỉ làm vật liệu xây dựng (phụ gia xi măng, gạch không nung, vật liệu san lấp), nhưng tỷ lệ tiêu thụ thực tế vẫn chưa cao. Sự không đồng bộ trong tiêu chuẩn, chi phí vận chuyển và tâm lý e ngại của thị trường khiến cho tro xỉ vẫn ùn ứ tại các nhà máy, trở thành “bom nổ chậm” về môi trường.
Thị Trường Than Nhập Khẩu – Những Biến Động Khó Lường
Sự phụ thuộc vào than đá nhiệt điện nhập khẩu không chỉ mang rủi ro về môi trường mà còn tiềm ẩn rủi ro lớn về kinh tế, xuất phát từ sự bất định của thị trường toàn cầu.
Rủi Ro Địa Chính Trị và Biến Động Giá Than Đá Nhập Khẩu
Việt Nam nhập khẩu than chủ yếu từ ba thị trường chính: Indonesia, Úc và Nga. Việc “bỏ trứng vào một giỏ” khiến chúng ta cực kỳ nhạy cảm với bất kỳ thay đổi chính sách nào từ các quốc gia này.
Khi giá than nhập khẩu tăng phi mã, EVN (Tập đoàn Điện lực Việt Nam) và các nhà máy điện khác phải đối mặt với tình trạng “càng phát điện càng lỗ”, bởi giá bán điện đầu ra bị nhà nước điều tiết và không thể tăng tương ứng. Điều này dẫn đến khó khăn tài chính nghiêm trọng, thiếu vốn để đầu tư nâng cấp lưới điện và ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh năng lượng.
Biến Động Tỷ Giá và Chi Phí Vận Tải
Than đá là mặt hàng được giao dịch bằng USD. Khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tăng lãi suất, đồng USD mạnh lên, đồng tiền Việt Nam (VND) mất giá. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi giá than thế giới không đổi, doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải bỏ ra nhiều VND hơn để nhập khẩu cùng một lượng than.
Thêm vào đó, chi phí vận tải biển (cước tàu) cũng biến động không kém. Sau đại dịch COVID-19, sự đứt gãy chuỗi cung ứng đã đẩy giá cước tàu lên mức kỷ lục, cộng thêm chi phí vào giá thành cuối cùng của tấn than nhập về cảng Việt Nam.
Thách Thức Về Hạ Tầng Logistics Cảng Biển
Để nhập khẩu hàng chục triệu tấn than, Việt Nam cần một hệ thống cảng nước sâu đủ khả năng tiếp nhận các tàu cỡ lớn (Capesize, Panamax) để giảm chi phí vận chuyển. Tuy nhiên, hạ tầng cảng biển chuyên dụng cho than vẫn còn hạn chế.
Nhiều nhà máy điện phải sử dụng các tàu nhỏ hơn hoặc trung chuyển qua các cảng lớn, làm tăng chi phí logistics và thời gian dỡ hàng. Việc này đòi hỏi một quy hoạch tổng thể và nguồn vốn đầu tư khổng lồ cho hạ tầng cảng biển và kho bãi, vốn là một gánh nặng khác cho nền kinh tế.
Đi Tìm Lời Giải Cho “Bài Toán Cân Bằng”
Đứng trước thực tế: (1) Không thể thiếu điện để phát triển kinh tế, và (2) Không thể phớt lờ thảm họa môi trường, Việt Nam buộc phải tìm ra một con đường cân bằng. Lời giải không nằm ở việc chọn “kinh tế” hay “môi trường”, mà là làm thế nào để dung hòa cả hai.
Quy Hoạch Điện VIII (PDP8) – “Kim Chỉ Nam” Cho Chuyển Dịch Năng Lượng
Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến 2050 (gọi tắt là Quy hoạch điện VIII) được phê duyệt năm 2023 chính là câu trả lời rõ ràng nhất của Chính phủ cho bài toán này.
Lộ Trình Giảm Dần Nhiệt Điện Than
PDP8 vạch ra một lộ trình rõ ràng:
- Không phát triển thêm các dự án nhiệt điện than mới sau năm 2030 (trừ các dự án đang triển khai hoặc đã có trong quy hoạch).
- Định hướng chuyển đổi các nhà máy nhiệt điện than (đặc biệt là các nhà máy cũ, hiệu suất thấp) sang sử dụng nhiên liệu sạch hơn như sinh khối (biomass) hoặc amoniac xanh sau 20 năm vận hành.
- Mục tiêu đến 2050: Gần như loại bỏ hoàn toàn nhiệt điện than, chỉ giữ lại một phần nhỏ để dự phòng an ninh năng lượng và đã chuyển đổi sang nhiên liệu sạch.
Đột Phá Bằng Năng Lượng Tái Tạo và Điện Khí LNG
Để thay thế than, PDP8 đặt mục tiêu đầy tham vọng:
- Điện gió: Ưu tiên phát triển mạnh điện gió ngoài khơi (một tiềm năng khổng lồ của Việt Nam) và điện gió trên bờ.
- Điện mặt trời: Tiếp tục phát triển điện mặt trời (nhất là điện mặt trời áp mái tự dùng), nhưng có kiểm soát để đảm bảo an toàn hệ thống.
- Điện khí LNG: Phát triển một loạt các nhà máy điện sử dụng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) nhập khẩu. Đây được xem là “bước đệm” chuyển tiếp, sạch hơn than (phát thải CO2 ít hơn 40-50%) nhưng vẫn đảm bảo khả năng phát điện nền ổn định.
Như vậy, than đá nhiệt điện nhập khẩu vẫn được xác định là nguồn điện quan trọng để đảm bảo an ninh năng lượng trong giai đoạn ngắn hạn (đến 2030), nhưng vai trò của nó sẽ giảm dần và được thay thế bằng các nguồn sạch hơn trong dài hạn.
Hiện Đại Hóa Công Nghệ – Giải Pháp “Than Sạch Hơn”
Trong khi chưa thể loại bỏ than ngay lập tức, giải pháp tình thế là làm cho việc đốt than trở nên “sạch hơn”.
Các nhà máy nhiệt điện xây dựng sau này (nhiều trong số đó sử dụng than nhập khẩu) bắt buộc phải áp dụng các công nghệ tiên tiến như:
- Công nghệ Siêu tới hạn (Supercritical – SC) và Trên siêu tới hạn (Ultra-Supercritical – USC): Các công nghệ lò hơi này hoạt động ở nhiệt độ và áp suất cực cao, giúp tăng hiệu suất của nhà máy. Hiệu suất cao hơn đồng nghĩa với việc cần ít than hơn để sản xuất cùng một kWh điện, và do đó, phát thải ít CO2 hơn.
- Hệ thống xử lý khí thải nghiêm ngặt: Lắp đặt đồng bộ các hệ thống lọc bụi tĩnh điện (ESP) với hiệu suất trên 99,7%, hệ thống khử SOx (FGD), và hệ thống khử NOx (SCR) để giảm thiểu tối đa các chất ô nhiễm cục bộ.
Vấn đề là chi phí đầu tư và vận hành các công nghệ này rất cao, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý nhà nước để đảm bảo các nhà máy tuân thủ đúng cam kết môi trường.
Kết Luận
Quay trở lại bài toán cân bằng, có thể thấy rõ ràng than đá nhiệt điện nhập khẩu là một phần tất yếu trong giai đoạn phát triển hiện nay của Việt Nam. Nó là “cây cầu” tạm thời nhưng vô cùng quan trọng, giúp nền kinh tế không bị “hụt hơi” trong khi chờ đợi các nguồn năng lượng sạch thực sự chín muồi.
Sự phụ thuộc này mang đầy rủi ro về cả kinh tế (biến động giá, tỷ giá) và môi trường (phát thải, ô nhiễm). Nhưng chúng ta không thể “giật sập” cây cầu này ngay lập tức mà không có phương án thay thế vững chắc.
Bài toán cân bằng giữa kinh tế và môi trường không bao giờ là dễ dàng. Nó đòi hỏi sự quyết tâm chính trị, nguồn lực tài chính khổng lồ, và quan trọng nhất là sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo cái giá phải trả cho tăng trưởng không trở nên quá đắt đối với tương lai của thế hệ sau.