Than năng lượng và chiến lược phát triển bền vững cho doanh nghiệp
Trong suốt chiều dài lịch sử của cuộc Cách mạng Công nghiệp, than năng lượng (thermal coal) luôn được mệnh danh là “vàng đen” – nguồn nhiên liệu thô, rẻ, và dồi dào đã thắp sáng các thành phố và vận hành các nhà máy, là bệ đỡ cho sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Tại Việt Nam, than đá vẫn đang là “con ngựa thồ” gánh vác một phần lớn an ninh năng lượng quốc gia, cung cấp nhiên liệu đầu vào cho sản xuất điện, xi măng, thép, và vô số ngành công nghiệp nặng khác.
Tuy nhiên, “vàng đen” đang mất dần ánh hào quang. Kỷ nguyên của biến đổi khí hậu đã đặt ra một sự thật không thể chối cãi: than năng lượng là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính (GHG) lớn nhất. Áp lực từ các định chế tài chính, yêu cầu từ chuỗi cung ứng toàn cầu, và đặc biệt là cam kết mạnh mẽ của Việt Nam tại COP26 về việc đạt Net Zero vào năm 2050 đang tạo ra một cơn địa chấn, buộc các doanh nghiệp phải nhìn nhận lại sự phụ thuộc của mình vào than.
Đây không còn là câu chuyện về “bảo vệ môi trường” đơn thuần. Đây là câu chuyện về sự sống còn, về quản trị rủi ro, và về năng lực cạnh tranh. Doanh nghiệp nào tiếp tục coi than là giải pháp năng lượng duy nhất đang tự đặt mình vào thế rủi ro về chi phí vận hành, gián đoạn chuỗi cung ứng và mất đi cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích mối quan hệ phức tạp giữa than năng lượng và chiến lược phát triển bền vững, không phải để bài trừ than một cách cực đoan, mà để cung cấp một lộ trình chiến lược thực tế. Làm thế nào doanh nghiệp có thể cân bằng giữa nhu cầu năng lượng trước mắt và mục tiêu bền vững dài hạn? Đâu là cơ hội trong thách thức chuyển đổi này?
Thực trạng Than Năng Lượng – Trụ cột và Gánh nặng
Trước khi xây dựng chiến lược, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và bối cảnh của than năng lượng, đặc biệt là tại Việt Nam.
Than năng lượng là gì và vai trò của nó?
Than năng lượng, hay còn gọi là than nhiệt, là loại than được sử dụng chủ yếu để tạo ra hơi nước và sinh nhiệt. Các loại phổ biến bao gồm than bitum, than á bitum (sub-bituminous) và than non (lignite). Công dụng chính của chúng là:
- Sản xuất điện: Đốt cháy trong các nhà máy nhiệt điện (NĐ) để làm quay tuabin phát điện.
- Công nghiệp nặng: Cung cấp nhiệt lượng cho các lò nung (xi măng, clinker), lò luyện (thép), và các quy trình sấy khô (giấy, dệt may, thực phẩm).
Tại Việt Nam, theo Quy hoạch điện VIII (PDP VIII), mặc dù tỷ trọng năng lượng tái tạo tăng mạnh, nhiệt điện than vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng nền, đặc biệt trong bối cảnh các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) có tính ổn định chưa cao.

Áp lực pháp lý và Cam kết Net Zero 2050
Đây chính là yếu tố thay đổi cuộc chơi. Cam kết của Việt Nam tại COP26 không chỉ là lời hứa chính trị; nó đang được cụ thể hóa bằng các khung pháp lý:
- Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Quy định về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone, yêu cầu các cơ sở phát thải lớn (bao gồm nhiều doanh nghiệp sử dụng than) phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính (KNK) từ năm 2023.
- Thị trường Carbon nội địa: Việt Nam đang trong lộ trình xây dựng và vận hành thí điểm thị trường carbon vào năm 2025 và vận hành chính thức từ 2028. Khi đó, doanh nghiệp phát thải vượt hạn ngạch sẽ phải trả tiền (mua tín chỉ carbon).
- Cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon (CBAM) của EU: Các nhà xuất khẩu Việt Nam (đặc biệt là thép, xi măng, phân bón) sang thị trường EU sẽ phải báo cáo lượng phát thải trong sản phẩm và trả phí carbon tương ứng. Nếu không “xanh hóa”, hàng hóa Việt Nam sẽ mất năng lực cạnh tranh.
Rõ ràng, “phát triển bền vững” không còn là một lựa chọn “có thì tốt”. Nó đã trở thành một yêu cầu bắt buộc để tồn tại và hội nhập.
Phát Triển Bền Vững – Định nghĩa lại Lợi thế Cạnh tranh
Nhiều doanh nghiệp vẫn lầm tưởng “bền vững” đồng nghĩa với “chi phí”. Thực tế, trong bối cảnh mới, chiến lược phát triển bền vững chính là chiến lược quản trị rủi ro và tạo ra lợi nhuận dài hạn.
Không chỉ là Môi trường, đó là ESG
Phát triển bền vững được đo lường thông qua bộ ba tiêu chí ESG (Environment – Môi trường, Social – Xã hội, Governance – Quản trị). Trong bối cảnh sử dụng than nhiệt năng lượng, ESG thể hiện:
- Environment (Môi trường): Quản lý phát thải bụi; quản lý tro xỉ; sử dụng tài nguyên nước hiệu quả; chuyển đổi sang năng lượng sạch hơn.
- Social (Xã hội): Đảm bảo sức khỏe và an toàn lao động cho công nhân vận hành lò hơi; quản lý tác động đến cộng đồng dân cư xung quanh nhà máy.
- Governance (Quản trị): Minh bạch hóa dữ liệu phát thải; xây dựng lộ trình giảm carbon rõ ràng; tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược kinh doanh.
Tại sao Doanh nghiệp Bắt buộc phải chuyển đổi?
Rủi ro về Chi phí (Cost Risk):
- Giá than biến động: Như đã phân tích, sự phụ thuộc vào than nhập khẩu là một rủi ro lớn.
- Giá carbon: Khi thị trường carbon vận hành, mỗi tấn CO2 thải ra từ than sẽ là một khoản chi phí.
- Chi phí vận hành: Các lò hơi, thiết bị cũ kỹ, hiệu suất thấp tiêu tốn nhiều than hơn mức cần thiết.
Rủi ro về Thị trường (Market Risk):
- Chuỗi cung ứng toàn cầu “xanh hóa”: Các “ông lớn” như Apple, Samsung, Nike, Adidas… đều yêu cầu các nhà cung cấp trong chuỗi của họ (bao gồm các nhà máy tại Việt Nam) phải sử dụng 100% năng lượng tái tạo. Nếu không đáp ứng, doanh nghiệp sẽ mất đơn hàng.
- Áp lực từ người tiêu dùng: Người tiêu dùng thế hệ mới (Millennials, Gen Z) ưu tiên các sản phẩm “xanh”, “có trách nhiệm”.
Rủi ro về Tài chính (Financial Risk):
- Tiếp cận “Tài chính Xanh”: Các định chế tài chính (ngân hàng, quỹ đầu tư) ngày càng siết chặt việc cho vay các dự án liên quan đến nhiên liệu hóa thạch. Ngược lại, họ đưa ra các gói “tín dụng xanh”, “trái phiếu xanh” với lãi suất ưu đãi cho các dự án tiết kiệm năng lượng, năng lượng tái tạo. Doanh nghiệp không có lộ trình bền vững sẽ khó tiếp cận vốn rẻ.
- Tài sản bị mắc kẹt (Stranded Assets): Một nhà máy nhiệt điện than hay một lò hơi than mới đầu tư có thể trở nên lỗi thời hoặc bị buộc phải đóng cửa trước khi hết khấu hao do các quy định môi trường thắt chặt, gây thua lỗ vốn đầu tư.
Cơ hội từ sự chuyển đổi:
- Tiết kiệm chi phí: Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng là cách nhanh nhất và rẻ nhất để tăng lợi nhuận.
- Nâng cao thương hiệu: Trở thành doanh nghiệp “xanh” giúp thu hút nhân tài, giữ chân khách hàng và tạo dựng uy tín.
- Mở ra thị trường mới: Đón đầu các thị trường yêu cầu tiêu chuẩn cao (EU, Mỹ, Nhật Bản) và bán tín chỉ carbon (nếu giảm phát thải tốt).
Lộ trình 4 Giai đoạn Xây dựng Chiến lược Bền vững cho Doanh nghiệp sử dụng Than Năng Lượng
Chuyển đổi không thể diễn ra trong một sớm một chiều. Doanh nghiệp, đặc biệt là các ngành thâm dụng năng lượng như xi măng, thép, dệt nhuộm, cần một lộ trình thực tế, cân bằng giữa vận hành và chuyển đổi.
Đo lường và Thấu hiểu
“Bạn không thể quản lý thứ mà bạn không thể đo lường.” Đây là bước nền tảng tuyệt đối.
Kiểm kê khí nhà kính
- Doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO 14064-1) và quy định quốc gia (Nghị định 06).
- Phạm vi 1 (Scope 1): Phát thải trực tiếp từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của doanh nghiệp. Đây chính là phát thải từ việc đốt than năng lượng trong lò hơi, lò nung.
- Phạm vi 2 (Scope 2): Phát thải gián tiếp từ việc mua điện (từ lưới điện quốc gia, vốn cũng có một phần từ nhiệt điện than).
- Phạm vi 3 (Scope 3): Phát thải gián tiếp khác trong chuỗi giá trị (vận tải nguyên liệu than, xử lý tro xỉ, đi lại của nhân viên…).
- Kết quả: Doanh nghiệp sẽ có một “bức tranh” rõ ràng về “dấu chân carbon” của mình, biết chính xác than đóng góp bao nhiêu % vào tổng phát thải.
Kiểm toán Năng lượng (Energy Audit):
- Đây là hoạt động “khám sức khỏe” hệ thống năng lượng.
- Các chuyên gia sẽ đo lường hiệu suất của lò hơi, lò nung, hệ thống phân phối hơi, các động cơ…
- Mục tiêu: Xác định các điểm “rò rỉ” năng lượng, các quy trình đang lãng phí than. Ví dụ: Lò hơi không được bảo ôn tốt, hơi nước rò rỉ trên đường ống, khói thải ra khỏi ống khói vẫn còn quá nóng (chưa tận dụng nhiệt thừa).
Tối ưu hóa và Giảm thiểu (Optimize & Reduce) – “Quả Táo chín Mọng”
Đây là giai đoạn mang lại lợi ích tức thời nhất (ROI cao, thời gian hoàn vốn ngắn) mà chưa cần thay đổi nhiên liệu. Mục tiêu là “sử dụng mỗi kg than một cách hiệu quả nhất”.
Cải thiện Hiệu quả Năng lượng
- Bảo ôn: Bọc bảo ôn toàn bộ lò hơi, đường ống dẫn hơi, van. Đây là giải pháp rẻ tiền nhưng hiệu quả tiết kiệm có thể lên đến 5-10%.
- Quản lý vận hành lò hơi: Đào tạo nhân viên vận hành đúng quy trình, kiểm soát tỷ lệ không khí/nhiên liệu tối ưu, xả đáy định kỳ.
- Tận dụng nhiệt thải: Lắp đặt các bộ trao đổi nhiệt (Economizers, Air Preheaters) để tận dụng nhiệt từ khói thải (vốn đang thải ra môi trường) để sấy không khí cấp vào lò hoặc gia nhiệt nước cấp.
- Tối ưu hóa hệ thống hơi: Lắp đặt bẫy hơi (steam traps) hiệu quả, thu hồi nước ngưng tụ quay về lò.
- Nâng cấp thiết bị: Thay thế các động cơ cũ bằng động cơ hiệu suất cao, sử dụng biến tần (VSD) cho quạt và máy bơm.
Thay thế và Chuyển đổi (Replace & Transform) – Tầm nhìn Dài hạn
Đây là giai đoạn cốt lõi của chiến lược bền vững, nơi doanh nghiệp chủ động thay thế than năng lượng bằng các nguồn sạch hơn.
Chuyển đổi sang Nhiên liệu thay thế:
- Biomass (Sinh khối): Đây là lựa chọn phổ biến nhất tại Việt Nam. Doanh nghiệp có thể chuyển đổi hoặc cải tạo lò hơi để đồng đốt (co-firing) than với biomass (trấu, mùn cưa, dăm gỗ, vỏ hạt điều…).
- Nhiên liệu từ rác thải (RDF – Refuse-Derived Fuel): Đặc biệt hiệu quả cho các nhà máy xi măng, sử dụng rác thải công nghiệp, sinh hoạt đã qua xử lý làm nhiên liệu. Đây là giải pháp “một mũi tên trúng hai đích”: xử lý rác thải và thay thế than.
Đầu tư vào Năng lượng Tái tạo
- Đây là giải pháp bắt buộc phải có cho các nhà xưởng. Doanh nghiệp tự đầu tư (mô hình CAPEX) hoặc (phổ biến hơn) hợp tác với bên thứ ba theo mô hình ESCS (PPA – Power Purchase Agreement).
- Bên đầu tư sẽ lắp đặt hệ thống, doanh nghiệp mua lại điện với giá rẻ hơn giá EVN mà không tốn chi phí đầu tư ban đầu.
- Lợi ích: Giảm phát thải Phạm vi 2 (Scope 2), giảm chi phí điện, tăng tính tự chủ năng lượng.
Cơ chế Mua bán điện trực tiếp
- Cho phép các doanh nghiệp lớn ký hợp đồng mua điện trực tiếp từ các nhà phát triển dự án năng lượng tái tạo (trang trại điện gió, điện mặt trời) mà không cần qua EVN.
- Đây là chìa khóa để các tập đoàn lớn đạt được cam kết 100% Năng lượng tái tạo.
Tích hợp và Tiên phong
Phát triển bền vững không chỉ là dự án kỹ thuật, nó phải trở thành DNA của doanh nghiệp.
- Xây dựng Văn hóa Bền vững:
- Đào tạo và nâng cao nhận thức cho toàn bộ nhân viên, từ cấp lãnh đạo đến công nhân vận hành, về tầm quan trọng của tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.
- Thiết lập các chỉ số KPI về bền vững cho các phòng ban.
- Báo cáo Minh bạch (ESG Reporting):
- Chủ động lập báo cáo phát triển bền vững hàng năm theo các tiêu chuẩn quốc tế (GRI, SASB).
- Sự minh bạch này giúp xây dựng lòng tin với nhà đầu tư, khách hàng và các bên liên quan.
- Tham gia Thị trường Carbon:
- Khi doanh nghiệp thực hiện các dự án ở Giai đoạn 2 và 3 (ví dụ: chuyển từ than sang biomass), họ tạo ra sự cắt giảm phát thải.
- Sự cắt giảm này có thể được quy đổi thành tín chỉ carbon (carbon credits) và bán trên thị trường (tự nguyện hoặc bắt buộc), tạo ra một nguồn doanh thu mới.
- Hợp tác Chuỗi Cung ứng:
- Làm việc với các nhà cung cấp (kể cả nhà cung cấp than) để yêu cầu họ minh bạch về phát thải và có lộ trình bền vững.
- Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ hơn trong chuỗi cung ứng của mình cùng “xanh hóa”.
Case Study thực tiễn và Thách thức tại Việt Nam
Những câu chuyện thành công bước đầu
- Ngành Xi măng: Nhiều “ông lớn” như INSEE, Hà Tiên 1, Vissai… đã rất thành công trong việc sử dụng nhiên liệu thay thế (RDF, biomass) để thay thế 30-40% (thậm chí cao hơn) than trong lò nung clinker. Họ không chỉ giảm phát thải CO2 mà còn cung cấp dịch vụ xử lý rác thải cho địa phương.
- Ngành Dệt may & Da giày: Dưới áp lực từ các nhãn hàng quốc tế, các nhà máy lớn đã tiên phong lắp đặt điện mặt trời áp mái quy mô lớn và chuyển đổi lò hơi đốt than sang đốt biomass. Họ coi đây là “giấy thông hành” để nhận được các đơn hàng giá trị cao.
- Ngành Thực phẩm & Đồ uống: Các công ty như Heineken, Coca-Cola, Nestlé… đang dẫn đầu xu hướng sử dụng năng lượng sinh khối (từ trấu, vỏ cà phê) để cung cấp nhiệt cho quy trình sản xuất, hướng tới các nhà máy “carbon-neutral”.
Kết luận
Sự chuyển dịch khỏi than năng lượng không phải là một xu hướng nhất thời, đó là một cuộc cách mạng mang tính cấu trúc, được thúc đẩy bởi cả áp lực pháp lý (Net Zero 2050) và yêu cầu sinh tồn của thị trường.
Doanh nghiệp không thể trì hoãn. Việc bám víu vào “vàng đen” giá rẻ sẽ sớm trở thành gánh nặng chi phí khổng lồ khi giá carbon được áp dụng và các rào cản thương mại “xanh” được dựng lên.
Một chiến lược phát triển bền vững toàn diện, bắt đầu từ việc đo lường (Kiểm kê KNK), tối ưu hóa (Hiệu quả năng lượng), và từng bước chuyển đổi (Biomass, Năng lượng tái tạo), không còn là một “trung tâm chi phí” (cost center) mà đã trở thành một “trung tâm lợi nhuận” (profit center).