Vai trò của than đá nhập khẩu trong ngành năng lượng Việt Nam hiện nay
Trong bối cảnh Việt Nam đang trên đà tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, nhu cầu năng lượng, đặc biệt là điện năng, đang gia tăng với tốc độ chóng mặt, trở thành bài toán cấp bách cho an ninh năng lượng quốc gia. Giữa bức tranh năng lượng đa dạng với thủy điện, năng lượng tái tạo và điện khí, nhiệt điện than vẫn nổi lên như một “xương sống” không thể thiếu, và trong đó, than đá nhập khẩu đóng một vai trò ngày càng quan trọng và mang tính chiến lược. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích vai trò của than đá nhập khẩu đối với ngành năng lượng Việt Nam, từ việc đảm bảo an ninh năng lượng, thúc đẩy phát triển kinh tế, cho đến những thách thức và định hướng trong tương lai.
Nhu Cầu Vượt Cung và Sự Trỗi Dậy Của Than Nhập Khẩu
Nền kinh tế Việt Nam đang có những bước phát triển vượt bậc, kéo theo đó là nhu cầu tiêu thụ điện tăng trưởng trung bình khoảng 9-10% mỗi năm, cao gấp 1.5 lần tốc độ tăng trưởng GDP. Để đáp ứng nhu cầu này, việc đảm bảo một nguồn cung năng lượng ổn định, tin cậy với giá cả hợp lý là yêu cầu sống còn.
Tuy nhiên, các nguồn năng lượng nội địa đang dần bộc lộ những hạn chế. Thủy điện, từng là nguồn cung chính, gần như đã khai thác hết tiềm năng, lại phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và khí hậu biến đổi thất thường. Các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời tuy có tiềm năng lớn và được khuyến khích phát triển nhưng vẫn còn non trẻ, chi phí đầu tư cao, và quan trọng nhất là tính ổn định không cao, chưa thể đóng vai trò là nguồn điện nền cho hệ thống.
Trong khi đó, sản lượng khai thác than trong nước đang gặp nhiều khó khăn. Trữ lượng than đá của Việt Nam, ước tính khoảng 50 tỷ tấn, tập trung chủ yếu ở bể than Quảng Ninh. Tuy nhiên, các mỏ than ngày càng phải khai thác xuống sâu hơn, xa hơn, điều kiện địa chất phức tạp làm tăng chi phí sản xuất và giảm hiệu quả kinh tế. Sản lượng than thương phẩm sản xuất trong nước không đủ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các nhà máy nhiệt điện và các ngành công nghiệp khác như xi măng, thép, hóa chất.
Chính “khoảng trống” giữa nhu cầu tiêu thụ khổng lồ và khả năng cung ứng hạn chế của các nguồn nội địa đã mở đường cho than đá nhập khẩu trở thành một giải pháp tất yếu và ngày càng chiếm vị thế quan trọng.
Thực Trạng Nhập Khẩu Than Đá: Những Con Số Biết Nói
Số liệu thống kê từ Tổng cục Hải quan cho thấy một xu hướng gia tăng mạnh mẽ và liên tục của hoạt động nhập khẩu than đá nhiệt điện trong những năm gần đây:
- Năm 2021: Việt Nam nhập khẩu 36,38 triệu tấn than với trị giá 4,47 tỷ USD.
- Năm 2022: Lượng nhập khẩu đạt 31,7 triệu tấn, trị giá 7,12 tỷ USD.
- Năm 2023: Con số này tăng vọt lên 51,1 triệu tấn, trị giá 7,1 tỷ USD.
- Năm 2024: Lượng than nhập khẩu đạt mức kỷ lục 63,82 triệu tấn, với trị giá 7,63 tỷ USD.
Chỉ trong 5 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã nhập khẩu hơn 27 triệu tấn than, trị giá hơn 3,46 tỷ USD, tăng mạnh 60% về lượng so với cùng kỳ năm trước. Những con số này minh chứng rõ ràng cho mức độ phụ thuộc ngày càng lớn của nền kinh tế vào nguồn than đá từ thị trường thế giới.
Các thị trường cung cấp than chính cho Việt Nam hiện nay bao gồm Indonesia, Úc và Nga. Đây là những quốc gia có trữ lượng than dồi dào, chất lượng ổn định và có vị trí địa lý thuận lợi cho việc vận chuyển bằng đường biển. Việc đa dạng hóa nguồn cung giúp Việt Nam giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất và có thêm lựa chọn về giá cả và chất lượng.

Vai Trò Cốt Lõi Của Than Đá Nhập Khẩu
Than đá nhập khẩu không chỉ đơn thuần là một mặt hàng thương mại mà đã trở thành một yếu tố chiến lược, đóng vai trò đa diện trong sự phát triển của Việt Nam.
Đảm Bảo An Ninh Năng Lượng Quốc Gia
Đây là vai trò quan trọng và cấp thiết nhất. Nhiệt điện than hiện đang đóng góp gần 50% tổng sản lượng điện cho toàn hệ thống điện quốc gia. Các nhà máy nhiệt điện than có ưu điểm là có thể vận hành ổn định 24/7, không phụ thuộc vào thời tiết như thủy điện hay năng lượng tái tạo. Chính vì vậy, chúng đóng vai trò là nguồn điện nền vững chắc, đảm bảo hệ thống điện vận hành an toàn, liên tục và ổn định.
Trong bối cảnh các nguồn cung khác chưa thể đáp ứng, than đá nhập khẩu chính là nguồn nhiên liệu đầu vào không thể thay thế cho các nhà máy nhiệt điện này. Nó bù đắp sự thiếu hụt của than nội địa, đảm bảo các nhà máy luôn có đủ nguyên liệu để phát điện, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của người dân và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong các tháng cao điểm mùa khô khi các hồ thủy điện cạn nước. Nếu không có nguồn cung than nhập khẩu ổn định, nguy cơ thiếu điện trên diện rộng là hiện hữu, có thể gây ra những thiệt hại to lớn cho nền kinh tế và ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống xã hội.
Thúc Đẩy Phát Triển Kinh Tế – Xã Hội
Nguồn điện ổn định từ nhiệt điện than sử dụng than nhập khẩu là tiền đề cho sự phát triển của hàng loạt các ngành công nghiệp trọng điểm khác.
- Công nghiệp sản xuất: Các ngành công nghiệp nặng như sản xuất thép, xi măng, hóa chất, phân bón đều là những ngành “khát” năng lượng. Than đá không chỉ là nhiên liệu để phát điện cung cấp cho các nhà máy này mà còn được sử dụng trực tiếp trong một số quy trình sản xuất. Nguồn cung than nhập khẩu ổn định giúp các ngành này duy trì sản xuất, tạo ra giá trị gia tăng, đóng góp vào GDP và tạo việc làm cho hàng triệu lao động.
- Thu hút đầu tư: Một cơ sở hạ tầng năng lượng đảm bảo là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư trong và ngoài nước. Các nhà đầu tư sẽ chỉ an tâm rót vốn vào một quốc gia có nguồn cung điện ổn định, không bị gián đoạn. Do đó, vai trò của than nhập khẩu trong việc củng cố an ninh năng lượng cũng gián tiếp góp phần cải thiện môi trường đầu tư của Việt Nam.
- Phát triển cơ sở hạ tầng: Nhu cầu nhập khẩu và vận chuyển một khối lượng than khổng lồ đã và đang thúc đẩy sự phát triển của hệ thống logistics, đặc biệt là cảng biển nước sâu, kho bãi và các phương tiện vận tải chuyên dụng.
Điều Tiết Thị Trường Năng Lượng
Sự hiện diện của than nhập khẩu tạo ra một thị trường năng lượng cạnh tranh hơn. Giá than nhập khẩu, dù có biến động, nhưng khi được đa dạng hóa nguồn cung, sẽ tạo ra một mức giá tham chiếu, giúp điều tiết giá năng lượng trong nước.
Điều này buộc ngành than nội địa phải không ngừng cải tiến công nghệ, tối ưu hóa chi phí để nâng cao sức cạnh tranh. Hơn nữa, chất lượng than nhập khẩu thường đa dạng (than antraxit, than bitum, than nâu), cho phép các nhà máy điện lựa chọn loại than phùn hợp với công nghệ lò hơi, tối ưu hóa hiệu suất đốt và giảm phát thải.
Những Thách Thức Không Thể Xem Nhẹ
Mặc dù vai trò của than đá nhập khẩu là không thể phủ nhận, việc phụ thuộc ngày càng sâu vào nguồn năng lượng này cũng đặt ra cho Việt Nam nhiều thách thức lớn.
Rủi Ro về Kinh Tế và An Ninh Năng Lượng
- Biến động giá cả: Giá than trên thị trường thế giới chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khó lường như căng thẳng địa chính trị, chính sách của các nước xuất khẩu lớn, chi phí vận tải biển, và biến động của giá các loại năng lượng khác (dầu mỏ, khí đốt). Sự biến động này tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất điện của Việt Nam, gây áp lực lên giá điện bán lẻ và có thể ảnh hưởng đến lạm phát và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
- Phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài: Việc phụ thuộc vào một vài nhà cung cấp chính như Indonesia và Úc tiềm ẩn rủi ro khi các quốc gia này thay đổi chính sách xuất khẩu hoặc gặp bất ổn chính trị, thiên tai. Bất kỳ sự gián đoạn nào trong chuỗi cung ứng đều có thể đe dọa trực tiếp đến an ninh năng lượng của Việt Nam.
Tác Động Tiêu Cực Đến Môi Trường
Đây là thách thức lớn nhất và mang tính dài hạn. Quá trình đốt than đá để phát điện thải ra một lượng lớn khí nhà kính (chủ yếu là CO2) , góp phần chính vào biến đổi khí hậu và nóng lên toàn cầu. Bên cạnh đó, các khí thải khác như oxit lưu huỳnh, oxit nitơ , và bụi mịn (PM2.5) gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, là nguyên nhân gây ra các bệnh về đường hô hấp và tim mạch. Vấn đề xử lý tro, xỉ than từ các nhà máy nhiệt điện cũng là một bài toán nan giải, đòi hỏi chi phí lớn và công nghệ hiện đại.
Cam kết của Việt Nam tại Hội nghị COP26 về việc đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tạo ra một áp lực rất lớn trong việc phải từng bước giảm sự phụ thuộc vào nhiệt điện than.
Áp Lực Lên Cơ Sở Hạ Tầng
Việc nhập khẩu hàng chục triệu tấn than mỗi năm đòi hỏi một hệ thống cơ sở hạ tầng cảng biển và logistics đồng bộ. Nhiều cảng biển hiện tại của Việt Nam chưa đủ năng lực tiếp nhận các tàu có tải trọng lớn, làm tăng chi phí vận chuyển và thời gian giải phóng hàng. Việc xây dựng và nâng cấp hệ thống cảng, kho bãi, hệ thống vận tải chuyên dụng cần nguồn vốn đầu tư khổng lồ và quy hoạch dài hạn.
Định Hướng Chính Sách và Tương Lai Của Than Đá Nhập Khẩu
Trước những vai trò và thách thức nêu trên, Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai các chính sách nhằm quản lý hiệu quả hoạt động nhập khẩu than và định hướng cho ngành năng lượng trong tương lai.
- Đa dạng hóa nguồn cung: Chính phủ chủ trương tăng cường tìm kiếm và ký kết các hợp đồng dài hạn với nhiều nhà cung cấp than trên thế giới để đảm bảo nguồn cung ổn định, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc.
- Quản lý chặt chẽ hoạt động nhập khẩu: Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát chất lượng và giá cả than nhập khẩu, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi kinh doanh than trái phép, đảm bảo một thị trường minh bạch.
- Phát triển năng lượng tái tạo: Đây là định hướng chiến lược và lâu dài. Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII) đã đặt ra mục tiêu rõ ràng về việc ưu tiên phát triển mạnh mẽ các nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), từng bước giảm tỷ trọng nhiệt điện than.
- Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng: Khuyến khích áp dụng các công nghệ hiện đại, tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và tiêu dùng để giảm áp lực lên nguồn cung.
- Đầu tư vào công nghệ than sạch: Đối với các nhà máy nhiệt điện than hiện hữu và các dự án đang triển khai, yêu cầu bắt buộc áp dụng các công nghệ tiên tiến, hiệu suất cao, giảm phát thải, có các hệ thống xử lý khí thải và chất thải rắn đạt tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
Theo dự báo, nhu cầu nhập khẩu than của Việt Nam sẽ tiếp tục tăng và đạt đỉnh vào giai đoạn 2030-2035 (có thể lên tới 80-83 triệu tấn/năm) để đáp ứng nhu cầu điện năng cho giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Sau giai đoạn này, khi các nguồn năng lượng tái tạo phát triển đủ mạnh và chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nguồn điện, vai trò và lượng than nhập khẩu sẽ giảm dần.
Kết Luận
Không thể phủ nhận rằng, trong giai đoạn hiện nay và ít nhất một thập kỷ tới, than đá nhập khẩu vẫn là một “mắt xích” không thể thiếu trong chuỗi an ninh năng lượng của Việt Nam. Nó là nguồn nhiên liệu chủ lực đảm bảo sự ổn định cho hệ thống điện, là nền tảng cho sự tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghiệp.
Tuy nhiên, con đường phía trước đòi hỏi một chiến lược cân bằng và khôn ngoan. Việt Nam cần tận dụng lợi thế của than nhập khẩu để phục vụ phát triển trước mắt, nhưng đồng thời phải quyết liệt thực hiện lộ trình chuyển đổi năng lượng sang các nguồn sạch hơn, xanh hơn.
Việc đa dạng hóa nguồn cung, quản lý chặt chẽ nhập khẩu, đầu tư vào công nghệ sạch và đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo là những bước đi chiến lược, giúp Việt Nam vừa đảm bảo an ninh năng lượng, vừa thực hiện được các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường. Vai trò của than đá nhập khẩu sẽ dần chuyển dịch, từ một “xương sống” chủ lực sang một nguồn năng lượng bổ trợ, linh hoạt, đóng góp vào một hệ thống năng lượng Việt Nam an toàn, hiệu quả và bền vững trong tương lai.